Sự thi công | |
Nhạc trưởng | |
Vật liệu | Đồng ủ nguyên chất |
Kích thước dây | 23AWG |
Loại sợi | lõi rắn |
Số cặp | 4P |
Vật liệu cách nhiệt | |
Vật liệu | Polyetylen |
độ dày | 0,43mm ± 0,03mm |
Đường kính | 1,42mm ± 0,1mm |
Màu sắc | Xanh/Trắng | Cam/Trắng | Xanh/Trắng | Nâu trắng |
Cặp lá bọc | Băng nhôm-mylar |
Áo khoác | |
Vật liệu | PVC |
độ dày | 0,5mm ± 0,05mm |
Đường kính | 7,30mm ± 0,3mm |
Màu sắc | Xám |
Đánh giá áo khoác | CM |
lá chắn lá chắn | Không có |
Khiên bện | Bện đồng đóng hộp |
Phạm vi vật lý | |
Áo khoác | |
Kiểm tra uốn cong lạnh | -20 ± 2°C x 4 giờ không nứt |
Tối thiểu. Bán kính uốn | Tối thiểu. 4 x Đường kính cáp |
Tối đa. Kéo căng thẳng | 10Kg / 25 lb |
Nhiệt độ lắp đặt | 0°C đến +50°C |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +60°C |
Điện | |
Điện trở dẫn | Tối đa. 9,38 Ω/100m ở 20°C |
Mất cân bằng điện trở DC | Tối đa. 2% ở 20°C |
Mất cân bằng điện dung nối đất | Tối đa. 1600 pF/km ở 1 kHz |
Độ bền điện môi của vật liệu cách điện | DC 1,0 KV trong 1 phút |
Kiểm tra điện trở cách điện (500V) | Tối thiểu. 5000 MΩ/Km ở 20oC |
Điện dung lẫn nhau | Tối đa. 5600 pF/100m ở 1 kHz |
Trở kháng 1 ~ 250 MHz | 100Ω ± 5% |
Vận tốc danh nghĩa của sự lan truyền | 78% |
Đặc điểm : Lõi đồng nguyên chất. Bọc nhôm chống nhiễu, kích thước 23AWG (0.56mm).
Tính năng đặc biệt : cấp nguồn qua Ethernet (PoE) lên tới 100m. Là loại cáp chuyên dụng cho việc thi công nơi có độ nhiễu cao. Thích hợp tốt cho việc truyền tín hiệu Voice, ISDN. Tốc độ lên đến 16Mbps
Tốc độ truyền : Tốc độ truyền thật lên đến 1Gb với khoảng cách 100m.
Thiết kế với 4 đôi dây xoắn từng cặp.
Quy cách đóng thùng : 305m.
SKU: 110704009
GIAM5
Cáp DINTEK PowerMAX500TM 1107-04009 là loại chuyên dụng đáp ứng các yêu cầu cao về truyền dữ liệu, với cấu trúc đặc biệt, chống nhiễu, hạn chế các tác động của môi trường bên ngoài.
Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo thêm sản phẩm ở Tại Đây
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỢP THÀNH THỊNH
Địa chỉ : 406/55 Cộng Hòa, Phường 13, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
0 trung bình dựa trên 0 bài đánh giá.
MSP: NF-806R
MSP: TK-2104-03069
MSP: TK-210403052
MSP: TK-210407019
MSP: HA-210415001
MSP: 210403021
MSP: HA-210502005
MSP: 1201-06098
MSP: 1201-06097
MSP: 1201-06096
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỢP THÀNH THỊNH
Showroom: 406/55 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0310583337 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp.
Sự thi công | |
Nhạc trưởng | |
Vật liệu | Đồng ủ nguyên chất |
Kích thước dây | 23AWG |
Loại sợi | lõi rắn |
Số cặp | 4P |
Vật liệu cách nhiệt | |
Vật liệu | Polyetylen |
độ dày | 0,43mm ± 0,03mm |
Đường kính | 1,42mm ± 0,1mm |
Màu sắc | Xanh/Trắng | Cam/Trắng | Xanh/Trắng | Nâu trắng |
Cặp lá bọc | Băng nhôm-mylar |
Áo khoác | |
Vật liệu | PVC |
độ dày | 0,5mm ± 0,05mm |
Đường kính | 7,30mm ± 0,3mm |
Màu sắc | Xám |
Đánh giá áo khoác | CM |
lá chắn lá chắn | Không có |
Khiên bện | Bện đồng đóng hộp |
Phạm vi vật lý | |
Áo khoác | |
Kiểm tra uốn cong lạnh | -20 ± 2°C x 4 giờ không nứt |
Tối thiểu. Bán kính uốn | Tối thiểu. 4 x Đường kính cáp |
Tối đa. Kéo căng thẳng | 10Kg / 25 lb |
Nhiệt độ lắp đặt | 0°C đến +50°C |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +60°C |
Điện | |
Điện trở dẫn | Tối đa. 9,38 Ω/100m ở 20°C |
Mất cân bằng điện trở DC | Tối đa. 2% ở 20°C |
Mất cân bằng điện dung nối đất | Tối đa. 1600 pF/km ở 1 kHz |
Độ bền điện môi của vật liệu cách điện | DC 1,0 KV trong 1 phút |
Kiểm tra điện trở cách điện (500V) | Tối thiểu. 5000 MΩ/Km ở 20oC |
Điện dung lẫn nhau | Tối đa. 5600 pF/100m ở 1 kHz |
Trở kháng 1 ~ 250 MHz | 100Ω ± 5% |
Vận tốc danh nghĩa của sự lan truyền | 78% |
Cáp DINTEK PowerMAX500TM 1107-04009 là loại chuyên dụng đáp ứng các yêu cầu cao về truyền dữ liệu, với cấu trúc đặc biệt, chống nhiễu, hạn chế các tác động của môi trường bên ngoài.
Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo thêm sản phẩm ở Tại Đây
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỢP THÀNH THỊNH
Địa chỉ : 406/55 Cộng Hòa, Phường 13, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh