THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỆ THỐNG | |
Tốc độ hệ thống (A4) | Lên tới 30 trang/phút |
Tốc độ in 2 mặt tự động (A4) | Lên tới 30 trang/phút |
Thời gian cho ra bản in đầu tiên (A4) | 5,0 giây |
Thời gian sấy *1 | Khoảng 11 giây |
Công nghệ hình ảnh | Laser |
Công nghệ mực | Simitri® HD polymerised toner |
Kích thuớc/Độ phân giải màn hình | 10.1” / 1024 x 600 |
Bộ nhớ hệ thống | 8GB RAM |
Bộ nhớ luu trữ (Chuẩn/Tùy chọn) | 256 GB SSD / 1TB SSD (Tùy chọn) |
Giao điện kết nối | 10/100/1,000-Base-T Ethernet; USB 2.0; |
Wi-Fi 802.11 b/g/n (tùy chọn) | |
Giao thức mạng | TCP/IP (IPv4/IPv6); SMB; LPD; IPP; SNMP; |
HTTP(S); Bonjour | |
Bộ nạp bản gốc | Lên tới 100 tờ bản gốc; A6-A3; 35-163 gsm |
DF-632: Nạp và đảo mặt bản gốc | |
DF-714: Quét bản gốc hai mặt cùng lúc (Tùy chọn) | |
Dung luợng giấy đầu vào | Chuẩn: 1.150 tờ; Tối đa: 6.650 tờ |
Khay giấy đầu vào (chuẩn) | Khay 1: 500 tờ, A6-A3, khổ tùy chọn, 52-256 gsm |
Khay 2: 500 tờ, A5-SRA3, khổ tùy chọn, 52-256 gsm | |
Khay giấy đầu vào (tùy chọn) | PC-116: Khay giấy 1 khay x 500 tờ, A5-A3, 52-256 gsm |
PC-216: Khay giấy 2 khay x 500 tờ, A5-A3, 52-256 gsm | |
PC-416: Khay giấy 2.500 tờ, A4, 52-256 gsm | |
PC-417: Khay giấy 1.500 tờ + 1.000 tờ, A5-A4, 52-256 gsm | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHỨC NĂNG QUÉT | |
Tốc độ quét (đơn sắc/màu) | DF-714 (tùy chọn) |
(300dpi): 1 mặt 80/80 trang/phút; 2 mặt 160/160 trang/phút | |
(200dpi): 1 mặt 100/100 trang/phút; 2 mặt 200/200 trang/phút | |
DF-632 | |
(300dpi): 1 mặt 80/80 trang/phút; 2 mặt 37/37 trang/phút | |
Các tính năng quét | Quét vào email (Scan-to-Me); Quét vào SMB (Scan-to-Home); Quét |
vào FTP; Quét vào Box; Quét vào USB; Quét vào WebDAV; | |
Quét vào URL; Quét TWAIN | |
Định dạng file | JPEG; TIFF; PDF; Compact PDF; Encrypted PDF; |
XPS; Compact XPS; PPTX | |
Tùy chọn: Searchable PDF; PDF/A 1a và 1b; | |
Searchable DOCX /PPTX /XLSX | |
Danh bạ quét | 2.000 dịa chỉ + 100 nhóm; Hỗ trợ LDAP |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHỨC NĂNG SAO CHỤP | |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Độ sâu hình ảnh | 256 mức |
Sao chụp liên tục | 1–9.999 |
Khổ bản gốc | A6–A3; Khổ tùy chọn |
Phóng to/Thu nhỏ | 25–400% (0,1% mỗi buớc); Phóng thu tự động |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHỨC NĂNG FAX (TÙY CHỌN) | |
Tiêu chuẩn Fax | Super G3 |
Truyền Fax | Tương tự; i-Fax; i-Fax màu; IP-Fax |
Độ phân giải Fax | Lên tới 600 x 600 dpi |
Phuong thức nén Fax | MH; MR; MMR; JBIG |
Tốc độ truyền Fax | Lên tới 33,6 Kbps |
Danh bạ Fax | 2.000 dịa chỉ + 100 nhóm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHỨC NĂNG USER BOX | |
Tài liệu có thể luu | Lên tới 3.000 tài liệu hoặc 10.000 trang |
Loại user box | Công cộng; Cá nhân (với mật khẩu hoặc chứng thực); |
Nhóm (với chứng thực) | |
Loại box hệ thống | In bảo mật; In PDF mã hóa; Nhận Fax; Fax polling |
CÁC TÍNH NANG CẢI TIẾN | |
LK-102v3: PDF enhancements | PDF/A (1b); PDF mã hóa; Chữ ký điện tử |
LK-104v3: Voice guiđance | Hỗ trợ huớng dẫn bằng giọng nói |
LK-105v4: OCR text recognition | Có thể tìm kiếm ký tự cho PDF và PPTX |
LK-106: Barcode fonts | Hỗ trợ in mã vạch |
LK-107: Unicode fonts | Hỗ trợ in Unicode |
LK-108: OCR A and B fonts | Hỗ trợ in phông OCR A và B |
LK-110v2: Document converter pack | Tạo các dịnh dạng khác nhau gồm. DOCX; XLSX và PDF/A |
LK-111: ThinPrint® Client | Nén dữ liệu in dể giảm chiếm dụng mạng |
LK-114: Serverless pull printing | Giải pháp in an toàn và lấy bản in ở máy khác trong |
mạng mà không yêu cầu ứng dụng máy chủ | |
LK-115v2: TPM activation | Để bảo vệ mã hóa và giải mã dữ liệu. |
TPM dể bảo vệ dữ liệu mã hóa và giải mã dữ liệu | |
LK-116: Antivirus | Chống virus Bitdefender® sẽ quét theo thời gian thực |
cho toàn bộ dữ liệu vào và ra | |
LK-117 T.38 IP fax | Fax qua mạng IP (T.38), yêu cầu bộ phận fax |
KẾT NỐI | |
FK-514 Fax board | Fax Super G3, chức nang fax kỹ thuật số |
UK-221 Wireless LAN | Mạng LAN không dây và diểm truy cập LAN không dây |
EK-608 USB I/F kit | Kết nối bàn phím USB |
EK-609 USB I/F kit | Kết nối bàn phím USB; Bluetooth |
AU-102 Biometric authentication | Quét vân tay dể đang nhập vào máy |
AU-201S ID card reader | Đọc thẻ ID dể đang nhập vào máy (Thẻ ID đa dạng) |
MK-735 Mount kit | Bộ cài dặt cho đầu dọc thẻ ID |
Khay dung luợng lớn (tùy chọn) | LU-302: 1 khay x 3.000 tờ; A4; 52-256 gsm |
Khay tay | 150 tờ; A6-SRA3; Khổ tùy chọn; Biểu ngữ; 60-300 gsm |
Bộ đảo mặt bản in tự động | A5-SRA3; 52-256 gsm |
Dung luợng đầu ra | Tối đa 250 tờ |
Các chế độ hoàn thiện | Phân bộ; Nhóm; Chia bộ; Dập ghim; Đục lỗ; |
Gập đôi; Gập ba; Tạo sách | |
Tiêu thụ điện | 220–240 V / 50/60 Hz; Duới 1,58 kW |
Kích thuớc (R x S x C) | 615 x 688 x 779 mm (Không có các bộ phận tùy chọn) |
Trọng luợng | Khoảng 76 kg (Không có các bộ phận tùy chọn) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT IN | |
Độ phân giải in | 1800 (equivalent) x 600 dpi; 1200 x 1200 dpi |
Tốc độ in A4 | Lên tới 30 trang/phút |
PDL | PCL 6 (XL3.0); PCL 5c; PostScript 3 (CPSI 3016); XPS |
Hỗ trợ hệ điều hành máy tính | Windows 7 (32/64); Windows 8/8.1 (32/64); Windows 10 (32/64) |
Windows Server 2008 (32/64); Windows Server 2008 R2; | |
Windows Server 2012; Windows Server 2012 R2; | |
Windows Server 2016; Windows Server 2019; | |
Macintosh OS X 10.10 or later; Unix; Linux; Citrix | |
Phông chữ máy in | 80 PCL Latin; 137 PostScript 3 Emulation Latin |
In di động | AirPrint (iOS); Mopria (Android); |
Konica Minolta Mobile Print (iOS/Android/Windows 10 | |
Mobile); Mobile Authentication and Pairing (iOS/Android) | |
Tùy chọn: WiFi Direct | |
CÁC TÍNH NĂNG HỆ THỐNG | |
Các chức năng bảo mật | ISO 15408 HCD-PP Tiêu chí chung (trong đánh giá); Lọc IP |
và chặn cổng; Giao tiếp mạng SSL3 và TLS1.0 / 1.1 / 1.2; | |
Hỗ trợ IPsec; Hỗ trợ IEEE 802.1x; Xác thực nguời dùng; | |
Nhật ký xác thực; In bảo mật; Kerberos; Ghi đè đĩa | |
cứng; Mã hóa dữ liệu dia cứng (AES 256); Dữ liệu bộ nhớ tự | |
động xóa; Fax mật; In mã hóa dữ liệu nguời dùng | |
Các chức năng bảo mật (tùy chọn) | Chống virus quét theo thời gian thực (Bitdefender®); |
Bảo vệ sao chụp (Bảo vệ sao chụp, Mật khẩu sao chụp) | |
Tài khoản sử dụng | Lên tới 1.000 tài khoản; Hỗ trợ Active Directory (Tên + |
mật khẩu + e-mail + thu mục SMB); Xác định truy cập | |
chức năng người dùng; Chứng thực bằng di động (Android) | |
Chức năng tài khoản sử dụng (tùy chọn) | Chứng thức bằng sinh trắc học (Quét vân tay); |
Chứng thực bằng thẻ ID (Đầu đọc thẻ); | |
Chứng thực bằng thiết bị di động (iOS) | |
Phần mềm | Net Care Device Manager; Data Administrator; Box Operator |
Web Connection, Print Status Notifier; Driver Packaging Utility | |
Log Management Utility |
GIẤY ĐẦU RA | |
FS-533 Inner finisher | Dập ghim 50 tờ, sức chứa tối đa 500 tờ |
PK-519 Punch kit for FS-533 | Bộ phận dục 2/4 lỗ, tự động chuyển |
FS-539/SD Staple finisher | Dập ghim 50 tờ hoặc 48 tờ + 2 tờ bìa (lên tới 209 gsm) |
Sức chứa tối da 3.200 tờ | |
FS-539SD Booklet finisher | Dập ghim 50 tờ; dóng sách 20 tờ hoặc 19 tờ + 1 tờ bìa (lên tới 209 gsm) |
Sức chứa tối da 2.200 tờ | |
PK-524 Punch kit for FS-539/SD | Bộ phận dục 2/4 lỗ, tự động chuyển |
RU-513 Relay unit | Dùng dể lắp dặt FS-539/SD |
JS-506 Job separator | Tách các bản fax in ra... |
Bảo hành: 12 Tháng
- Máy photocopy đa chức năng: Sao chụp, In mạng, Quét mạng màu.
- Kiểu máy: Sao chụp kỹ thuật số.
- Bản gốc tối đa: A3.
- Độ phân giải bản in: 1200x1200 dpi.
- Độ phân giải sao chụp: 600x600 dpi.
SKU: HA-Bizhub300i
GIAM5
Máy Photocopy đen trắng KONICA MINOLTA bizhub 300i thể hiện sự tinh tế trong thiết kế với màn hình cảm ứng LCD rộng lớn 10.1inch. Nhờ vào giao diện này, việc sử dụng máy trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, như khi bạn đang thao tác trên một chiếc smartphone hoặc máy tính bảng tiện lợi. Sự kết hợp giữa thiết kế hiện đại và tinh tế của KONICA MINOLTA bizhub 300i không chỉ mang lại vẻ đẹp sang trọng mà còn tạo điểm nhấn cho không gian văn phòng của bạn.
Máy Photocopy đen trắng KONICA MINOLTA bizhub 300i được trang bị các tính năng quan trọng như Copy, In, Scan màu, với tốc độ 30 trang/phút. Điều này giúp bạn xử lý công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả, đặc biệt trong môi trường văn phòng đòi hỏi sự hiệu suất.
Ngoài ra, KONICA MINOLTA bizhub 300i cung cấp tính năng in qua mạng LAN tích hợp sẵn, giúp bạn dễ dàng kết nối và in ấn một cách thuận tiện. Với tính năng này, bạn có thể kết nối máy photocopy với tất cả các máy tính trong văn phòng mà không cần phải phụ thuộc vào máy chủ trung gian.
Chức năng quét cũng trở nên đơn giản, cho phép bạn gửi tập tin trực tiếp đến các nơi lưu trữ khác nhau như E-mail, SMB hoặc FTP. Máy hỗ trợ các định dạng tập tin phổ biến như TIFF, PDF và JPEG.
Máy Photocopy đen trắng KONICA MINOLTA bizhub 300i còn tích hợp sẵn bộ duplex bên trong, giúp tiết kiệm thời gian và giấy tờ. Chức năng in/copy 2 mặt tự động không chỉ giúp bạn tiết kiệm môi trường mà còn tạo sự tiện lợi cho người sử dụng.
KONICA MINOLTA bizhub 300i sở hữu bộ khay nạp bản gốc tự động DF-714, cho phép bạn sao chụp hoặc quét tài liệu hai mặt chỉ bằng một lần quét duy nhất. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và tăng cường hiệu suất công việc của bạn.
Ứng dụng Konica Minolta Mobile Print, dành riêng cho KONICA MINOLTA bizhub 300i, cho phép bạn in trực tiếp từ các thiết bị Android hoặc iOS. Giao diện ứng dụng thiết kế đơn giản và trực quan, giúp bạn dễ dàng lựa chọn và gửi tài liệu và hình ảnh từ thiết bị của mình trực tiếp đến máy photocopy Bizhub của bạn.
Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo thêm sản phẩm ở Tại Đây
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỢP THÀNH THỊNH
Địa chỉ : 406/55 Cộng Hòa, Phường 13, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
0 trung bình dựa trên 0 bài đánh giá.
MSP: HA-BP50C55
MSP: HA-BP50C45
MSP: HA-BP50C31
MSP: HA-BP30C25
MSP: HA-BP70M65
MSP: HA-BP70M55
MSP: HA-BP-50M65
MSP: HA-BP50M55
MSP: HA-BP50M45
MSP: HA-BP30M35
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỢP THÀNH THỊNH
Showroom: 406/55 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0310583337 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỆ THỐNG | |
Tốc độ hệ thống (A4) | Lên tới 30 trang/phút |
Tốc độ in 2 mặt tự động (A4) | Lên tới 30 trang/phút |
Thời gian cho ra bản in đầu tiên (A4) | 5,0 giây |
Thời gian sấy *1 | Khoảng 11 giây |
Công nghệ hình ảnh | Laser |
Công nghệ mực | Simitri® HD polymerised toner |
Kích thuớc/Độ phân giải màn hình | 10.1” / 1024 x 600 |
Bộ nhớ hệ thống | 8GB RAM |
Bộ nhớ luu trữ (Chuẩn/Tùy chọn) | 256 GB SSD / 1TB SSD (Tùy chọn) |
Giao điện kết nối | 10/100/1,000-Base-T Ethernet; USB 2.0; |
Wi-Fi 802.11 b/g/n (tùy chọn) | |
Giao thức mạng | TCP/IP (IPv4/IPv6); SMB; LPD; IPP; SNMP; |
HTTP(S); Bonjour | |
Bộ nạp bản gốc | Lên tới 100 tờ bản gốc; A6-A3; 35-163 gsm |
DF-632: Nạp và đảo mặt bản gốc | |
DF-714: Quét bản gốc hai mặt cùng lúc (Tùy chọn) | |
Dung luợng giấy đầu vào | Chuẩn: 1.150 tờ; Tối đa: 6.650 tờ |
Khay giấy đầu vào (chuẩn) | Khay 1: 500 tờ, A6-A3, khổ tùy chọn, 52-256 gsm |
Khay 2: 500 tờ, A5-SRA3, khổ tùy chọn, 52-256 gsm | |
Khay giấy đầu vào (tùy chọn) | PC-116: Khay giấy 1 khay x 500 tờ, A5-A3, 52-256 gsm |
PC-216: Khay giấy 2 khay x 500 tờ, A5-A3, 52-256 gsm | |
PC-416: Khay giấy 2.500 tờ, A4, 52-256 gsm | |
PC-417: Khay giấy 1.500 tờ + 1.000 tờ, A5-A4, 52-256 gsm | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHỨC NĂNG QUÉT | |
Tốc độ quét (đơn sắc/màu) | DF-714 (tùy chọn) |
(300dpi): 1 mặt 80/80 trang/phút; 2 mặt 160/160 trang/phút | |
(200dpi): 1 mặt 100/100 trang/phút; 2 mặt 200/200 trang/phút | |
DF-632 | |
(300dpi): 1 mặt 80/80 trang/phút; 2 mặt 37/37 trang/phút | |
Các tính năng quét | Quét vào email (Scan-to-Me); Quét vào SMB (Scan-to-Home); Quét |
vào FTP; Quét vào Box; Quét vào USB; Quét vào WebDAV; | |
Quét vào URL; Quét TWAIN | |
Định dạng file | JPEG; TIFF; PDF; Compact PDF; Encrypted PDF; |
XPS; Compact XPS; PPTX | |
Tùy chọn: Searchable PDF; PDF/A 1a và 1b; | |
Searchable DOCX /PPTX /XLSX | |
Danh bạ quét | 2.000 dịa chỉ + 100 nhóm; Hỗ trợ LDAP |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHỨC NĂNG SAO CHỤP | |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Độ sâu hình ảnh | 256 mức |
Sao chụp liên tục | 1–9.999 |
Khổ bản gốc | A6–A3; Khổ tùy chọn |
Phóng to/Thu nhỏ | 25–400% (0,1% mỗi buớc); Phóng thu tự động |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHỨC NĂNG FAX (TÙY CHỌN) | |
Tiêu chuẩn Fax | Super G3 |
Truyền Fax | Tương tự; i-Fax; i-Fax màu; IP-Fax |
Độ phân giải Fax | Lên tới 600 x 600 dpi |
Phuong thức nén Fax | MH; MR; MMR; JBIG |
Tốc độ truyền Fax | Lên tới 33,6 Kbps |
Danh bạ Fax | 2.000 dịa chỉ + 100 nhóm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHỨC NĂNG USER BOX | |
Tài liệu có thể luu | Lên tới 3.000 tài liệu hoặc 10.000 trang |
Loại user box | Công cộng; Cá nhân (với mật khẩu hoặc chứng thực); |
Nhóm (với chứng thực) | |
Loại box hệ thống | In bảo mật; In PDF mã hóa; Nhận Fax; Fax polling |
CÁC TÍNH NANG CẢI TIẾN | |
LK-102v3: PDF enhancements | PDF/A (1b); PDF mã hóa; Chữ ký điện tử |
LK-104v3: Voice guiđance | Hỗ trợ huớng dẫn bằng giọng nói |
LK-105v4: OCR text recognition | Có thể tìm kiếm ký tự cho PDF và PPTX |
LK-106: Barcode fonts | Hỗ trợ in mã vạch |
LK-107: Unicode fonts | Hỗ trợ in Unicode |
LK-108: OCR A and B fonts | Hỗ trợ in phông OCR A và B |
LK-110v2: Document converter pack | Tạo các dịnh dạng khác nhau gồm. DOCX; XLSX và PDF/A |
LK-111: ThinPrint® Client | Nén dữ liệu in dể giảm chiếm dụng mạng |
LK-114: Serverless pull printing | Giải pháp in an toàn và lấy bản in ở máy khác trong |
mạng mà không yêu cầu ứng dụng máy chủ | |
LK-115v2: TPM activation | Để bảo vệ mã hóa và giải mã dữ liệu. |
TPM dể bảo vệ dữ liệu mã hóa và giải mã dữ liệu | |
LK-116: Antivirus | Chống virus Bitdefender® sẽ quét theo thời gian thực |
cho toàn bộ dữ liệu vào và ra | |
LK-117 T.38 IP fax | Fax qua mạng IP (T.38), yêu cầu bộ phận fax |
KẾT NỐI | |
FK-514 Fax board | Fax Super G3, chức nang fax kỹ thuật số |
UK-221 Wireless LAN | Mạng LAN không dây và diểm truy cập LAN không dây |
EK-608 USB I/F kit | Kết nối bàn phím USB |
EK-609 USB I/F kit | Kết nối bàn phím USB; Bluetooth |
AU-102 Biometric authentication | Quét vân tay dể đang nhập vào máy |
AU-201S ID card reader | Đọc thẻ ID dể đang nhập vào máy (Thẻ ID đa dạng) |
MK-735 Mount kit | Bộ cài dặt cho đầu dọc thẻ ID |
Khay dung luợng lớn (tùy chọn) | LU-302: 1 khay x 3.000 tờ; A4; 52-256 gsm |
Khay tay | 150 tờ; A6-SRA3; Khổ tùy chọn; Biểu ngữ; 60-300 gsm |
Bộ đảo mặt bản in tự động | A5-SRA3; 52-256 gsm |
Dung luợng đầu ra | Tối đa 250 tờ |
Các chế độ hoàn thiện | Phân bộ; Nhóm; Chia bộ; Dập ghim; Đục lỗ; |
Gập đôi; Gập ba; Tạo sách | |
Tiêu thụ điện | 220–240 V / 50/60 Hz; Duới 1,58 kW |
Kích thuớc (R x S x C) | 615 x 688 x 779 mm (Không có các bộ phận tùy chọn) |
Trọng luợng | Khoảng 76 kg (Không có các bộ phận tùy chọn) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT IN | |
Độ phân giải in | 1800 (equivalent) x 600 dpi; 1200 x 1200 dpi |
Tốc độ in A4 | Lên tới 30 trang/phút |
PDL | PCL 6 (XL3.0); PCL 5c; PostScript 3 (CPSI 3016); XPS |
Hỗ trợ hệ điều hành máy tính | Windows 7 (32/64); Windows 8/8.1 (32/64); Windows 10 (32/64) |
Windows Server 2008 (32/64); Windows Server 2008 R2; | |
Windows Server 2012; Windows Server 2012 R2; | |
Windows Server 2016; Windows Server 2019; | |
Macintosh OS X 10.10 or later; Unix; Linux; Citrix | |
Phông chữ máy in | 80 PCL Latin; 137 PostScript 3 Emulation Latin |
In di động | AirPrint (iOS); Mopria (Android); |
Konica Minolta Mobile Print (iOS/Android/Windows 10 | |
Mobile); Mobile Authentication and Pairing (iOS/Android) | |
Tùy chọn: WiFi Direct | |
CÁC TÍNH NĂNG HỆ THỐNG | |
Các chức năng bảo mật | ISO 15408 HCD-PP Tiêu chí chung (trong đánh giá); Lọc IP |
và chặn cổng; Giao tiếp mạng SSL3 và TLS1.0 / 1.1 / 1.2; | |
Hỗ trợ IPsec; Hỗ trợ IEEE 802.1x; Xác thực nguời dùng; | |
Nhật ký xác thực; In bảo mật; Kerberos; Ghi đè đĩa | |
cứng; Mã hóa dữ liệu dia cứng (AES 256); Dữ liệu bộ nhớ tự | |
động xóa; Fax mật; In mã hóa dữ liệu nguời dùng | |
Các chức năng bảo mật (tùy chọn) | Chống virus quét theo thời gian thực (Bitdefender®); |
Bảo vệ sao chụp (Bảo vệ sao chụp, Mật khẩu sao chụp) | |
Tài khoản sử dụng | Lên tới 1.000 tài khoản; Hỗ trợ Active Directory (Tên + |
mật khẩu + e-mail + thu mục SMB); Xác định truy cập | |
chức năng người dùng; Chứng thực bằng di động (Android) | |
Chức năng tài khoản sử dụng (tùy chọn) | Chứng thức bằng sinh trắc học (Quét vân tay); |
Chứng thực bằng thẻ ID (Đầu đọc thẻ); | |
Chứng thực bằng thiết bị di động (iOS) | |
Phần mềm | Net Care Device Manager; Data Administrator; Box Operator |
Web Connection, Print Status Notifier; Driver Packaging Utility | |
Log Management Utility |
GIẤY ĐẦU RA | |
FS-533 Inner finisher | Dập ghim 50 tờ, sức chứa tối đa 500 tờ |
PK-519 Punch kit for FS-533 | Bộ phận dục 2/4 lỗ, tự động chuyển |
FS-539/SD Staple finisher | Dập ghim 50 tờ hoặc 48 tờ + 2 tờ bìa (lên tới 209 gsm) |
Sức chứa tối da 3.200 tờ | |
FS-539SD Booklet finisher | Dập ghim 50 tờ; dóng sách 20 tờ hoặc 19 tờ + 1 tờ bìa (lên tới 209 gsm) |
Sức chứa tối da 2.200 tờ | |
PK-524 Punch kit for FS-539/SD | Bộ phận dục 2/4 lỗ, tự động chuyển |
RU-513 Relay unit | Dùng dể lắp dặt FS-539/SD |
JS-506 Job separator | Tách các bản fax in ra... |
Máy Photocopy đen trắng KONICA MINOLTA bizhub 300i thể hiện sự tinh tế trong thiết kế với màn hình cảm ứng LCD rộng lớn 10.1inch. Nhờ vào giao diện này, việc sử dụng máy trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, như khi bạn đang thao tác trên một chiếc smartphone hoặc máy tính bảng tiện lợi. Sự kết hợp giữa thiết kế hiện đại và tinh tế của KONICA MINOLTA bizhub 300i không chỉ mang lại vẻ đẹp sang trọng mà còn tạo điểm nhấn cho không gian văn phòng của bạn.
Máy Photocopy đen trắng KONICA MINOLTA bizhub 300i được trang bị các tính năng quan trọng như Copy, In, Scan màu, với tốc độ 30 trang/phút. Điều này giúp bạn xử lý công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả, đặc biệt trong môi trường văn phòng đòi hỏi sự hiệu suất.
Ngoài ra, KONICA MINOLTA bizhub 300i cung cấp tính năng in qua mạng LAN tích hợp sẵn, giúp bạn dễ dàng kết nối và in ấn một cách thuận tiện. Với tính năng này, bạn có thể kết nối máy photocopy với tất cả các máy tính trong văn phòng mà không cần phải phụ thuộc vào máy chủ trung gian.
Chức năng quét cũng trở nên đơn giản, cho phép bạn gửi tập tin trực tiếp đến các nơi lưu trữ khác nhau như E-mail, SMB hoặc FTP. Máy hỗ trợ các định dạng tập tin phổ biến như TIFF, PDF và JPEG.
Máy Photocopy đen trắng KONICA MINOLTA bizhub 300i còn tích hợp sẵn bộ duplex bên trong, giúp tiết kiệm thời gian và giấy tờ. Chức năng in/copy 2 mặt tự động không chỉ giúp bạn tiết kiệm môi trường mà còn tạo sự tiện lợi cho người sử dụng.
KONICA MINOLTA bizhub 300i sở hữu bộ khay nạp bản gốc tự động DF-714, cho phép bạn sao chụp hoặc quét tài liệu hai mặt chỉ bằng một lần quét duy nhất. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và tăng cường hiệu suất công việc của bạn.
Ứng dụng Konica Minolta Mobile Print, dành riêng cho KONICA MINOLTA bizhub 300i, cho phép bạn in trực tiếp từ các thiết bị Android hoặc iOS. Giao diện ứng dụng thiết kế đơn giản và trực quan, giúp bạn dễ dàng lựa chọn và gửi tài liệu và hình ảnh từ thiết bị của mình trực tiếp đến máy photocopy Bizhub của bạn.
Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo thêm sản phẩm ở Tại Đây
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỢP THÀNH THỊNH
Địa chỉ : 406/55 Cộng Hòa, Phường 13, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh