Tốc độ hệ thống A4 | Lên tới 75 trang/phút |
Tốc độ hệ thống A3 | Lên tới 37 trang/phút |
Tốc độ in hai mặt tự động A4 | Lên tới 75 trang/phút |
Thời gian ra bản đầu ên A4 | 2,8 giây |
Khoảng 18 giây*1 | |
Công nghệ hình ảnh | Laser |
Công nghệ mực | Simitri® HD polymerised toner |
Kích thước màn hình/Độ phân giải | 10.1” / 1024 x 600 |
Bộ nhớ hệ thống (RAM) | 8GB |
Ổ cứng (Chuẩn/Tùy chọn) | 256 GB SSD / 1 TB SSD (Tùy chọn) |
Giao diện kết nối | 10/100/1,000-Base-T Ethernet; USB 2.0; |
Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac (oponal) | |
Giao thức mạng | TCP/IP(IPv4/IPv6); SMB; LPD; IPP; SNMP; HTTP(S); Bonjour |
Bộ nạp bản gốc tự động (ADF) | Lên tới 300 bản gốc; A6-A3; 35-210 gsm; Quét 2 mặt cùng lúc |
Bộ xác định kéo đúp cho ADF | Có sẵn |
Khổ giấy in | A6–SRA3; khổ tùy chọn; Giấy biểu ngữ 1.200 x 297 mm |
Trọng lượng giấy in | 52-300 gsm |
Dung lượng giấy (Chuẩn/Tối đa) | 3.650 tờ / 6.650 tờ |
Khay giấy (Chuẩn) | Khay 1: 500 tờ; A6-A3; Khổ tùy chọn; 52-256 gsm |
Khay 2: 500 tờ; A5-SRA3; Khổ tùy chọn; 52-256 gsm | |
Khay 3: 1.500 tờ; A5-A4; 52-256 gsm | |
Khay 4: 1.000 tờ; A5-A4; 52-256 gsm | |
Khay giấy lớn (Tùy chọn) | 3.000 tờ, A4, 52-256 gsm |
2.500 tờ, A4-SRA3; Khổ tùy chọn; 52-256 gsm | |
Khay tay | 150 tờ, A6-SRA3, khổ tùy chọn; biểu ngữ; 60-300 gsm |
Tính năng hoàn thiện (Tùy chọn) | Phân bộ; Nhóm; Chia bộ; Dập ghim; Dập ghim (thủ công) |
Đục lỗ; Gập đôi; Gập ba; Tạo sách; Chèn bìa; Gấp chữ Z | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUÉT | |
Tốc độ quét (Đen trắng/màu) | Lên tới 140/140 trang/phút (một mặt) |
Lên tới 280/280 trang/phút (hai mặt) | |
Độ phân giải quét | Lên tới 600 x 600 dpi |
Các chức năng quét | Quét vào eMail (Scan-to-Me); Quét vào SMB (Scan-to-Home); |
Quét vào FTP; Quét vào Box; Quét vào USB; Quét vào WebDAV; | |
Quét vào DPWS; Quét vào URL; TWAIN scan | |
Định dạng file | JPEG; TIFF; PDF,Compact PDF; Encrypted PD F; XPS; |
Định dạng file (tùy chọn) | Compact XPS; PPTX |
Searchable PDF; PDF/A 1a and 1b; | |
Searchable DOCX/PPTX/XLSX | |
Địa chỉ quét | 2.000 địa chỉ + 100 nhóm; hỗ trợ LDAP |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SAO CHỤP | |
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600 dpi |
Độ sâu hình ảnh | 256 mức |
Sao chụp nhân bản | 1 - 9.999 |
Khổ bản gốc | Tối đa A3 |
Phóng to, thu nhỏ | 25–400%, 0.1% mỗi bước; Phóng thu tự động |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT FAX (TÙY CHỌN) | |
Tiêu chuẩn Fax | Super G3 |
Truyền Fax | Tương tự; i-Fax; Colour i-Fax; IP-Fax |
Độ phân giải Fax | Lên tới 600 x 600 dpi |
Phương thức nén Fax | MH; MR; MMR; JBIG |
Tốc độ modem | Lên tới 33.6 Kbps |
Đại chỉ Fax | 2.000 địa chỉ + 100 nhóm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT USER BOX | |
Khả năng lưu tài liệu | Lên tới 3.000 tài liệu hoặc 10.000 trang |
Loại user box | Công cộng; Cá nhân (với mật khẩu hoặc chứng thực); |
Nhóm (với chứng thực) | |
Loại box hệ thống | In bảo mật; In PDF mã hóa; Nhận Fax; Fax polling |
CÁC TÍNH NĂNG NÂNG CAO | |
LK-102v3 PDF enhancements | PDF/A(1b), PDF mã hóa, chữ ký điện tử |
LK-104v3 Voice guidance | Hỗ trợ hướng dẫn bằng giọng nói |
LK-105v4 OCR text recognion | Tìm kiếm trong file PDF và PPTX |
LK-106 Barcode fonts | Hỗ trợ in mã vạch |
LK-107 Unicode fonts | Hỗ trợ in Unicode |
LK-108 OCR A and B fonts | Hỗ trợ in phông OCR A và B |
LK-110v2 Document converter packTạo các định dạng file như DOCX, XLSX và PDF/A | |
LK-111 ThinPrint® client | Nén dữ liệu in để giảm chiếm dụng băng thông mạng |
LK-114 Serverless pull prinng | Giải pháp in an toàn và lấy bản in ở máy khác trong |
mạng mà không yêu cầu ứng dụng máy chủ | |
LK-115v2 Trusted Plaorm Module | TPM để bảo vệ mã hóa dữ liệu và giải mã dữ liệu |
LK-116 Anvirus | Chống vius Bitdefender® cung cấp quét theo thời gian thực cho toàn bộ dữ liệu vào và ra |
LK-117 T.38 IP fax | Fax qua mạng IP (T.38), yêu cầu bộ phận Fax |
KẾT NỐI | |
FK-514 Fax board | Super G3 fax, chức năng fax kỹ thuật số |
UK-221 Wireless LAN | Mạng LAN không dây và điểm truy cập LAN không dây |
EK-608 USB I/F kit | Kết nối bàn phím USB |
EK-609 USB I/F kit | Kết nối bàn phím USB; Bluetooth |
AU-102 Biometric authencaon | Quét vân tay để đăng nhập vào máy |
AU-201S ID card reader | Đọc thẻ ID để đăng nhập vào máy (Thẻ ID đa dạng) |
MK-735 Mount kit | Bộ lắp đặt cho đầu đọc thẻ ID |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỆ THỐNG | |
Bộ đảo mặt bản in tự động | A6-SRA3; 52-256 gsm |
Khay giấy ra (Chuẩn/Tối đa) | Lên tới 200 tờ / Lên tới 3.300 tờ |
Dập ghim | Tối đa 100 tờ hoặc 98 tờ + 2 tờ bìa (lên tới 300 gsm) |
Khay giấy ra cho dập ghim | Tối đa 200 bộ |
Tối đa 3 tờ | |
Khay giấy ra cho gập ba | Tối đa 50 bộ; Không hạn chế (không có khay) |
Tạo sách | Tối đa 20 tờ hoặc 19 tờ + 1 tờ bìa (lên tới 300 gsm) |
Khay giấy ra cho tạo sách | Tối đa 35 quyển; Không hạn chế (không có khay) |
Tiêu thụ điện năng | 220–240 V / 50/60 Hz; Dưới 2,10 kW |
Kích thước (R x S x C) | 615 x 688 x 1207 mm (Không có bộ phận tùy chọn) |
Trọng lượng | Khoảng 140 kg (Không có bộ phận tùy chọn) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT IN | |
Độ phân giải in | 1800 (equivalent) x 600 dpi; 1200 x 1200 dpi |
PDL | PCL 6 (XL3.0); PCL 5c; PostScript 3 (CPSI 3016); XPS |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 7 (32/64); 8.1 (32/64); 10 (32/64); |
Windows Server 2008 (32/64); Windows Server 2008 R2; | |
Windows Server 2012; Windows Server 2012 R2; | |
Windows Server 2016; Windows Server 2019; | |
Macintosh OS X 10.11 or later; Unix; Linux; Citrix | |
80 PCL Lan; 137 PostScript 3 Emulaon Lan | |
In di động | AirPrint (iOS); Mopria (Android); Konica Minolta Print |
Service (Android); Konica Minolta Mobile Print | |
(iOS/Android/Windows 10 mobile); WiFi Direct | |
TÍNH NĂNG HỆ THỐNG | |
Chức năng bảo mật | ISO 15408 HCD-PP Tiêu chí chung (trong đánh giá); Lọc IP và |
chặn cổng; Giao ếp mạng SSL3 và TLS1.0 / 1.1 / 1.2; Hỗ trợ | |
IPsec; Hỗ trợ IEEE 802.1x; Xác thực người dùng; Nhật ký xác | |
thực; In bảo mật; Kerberos; Ghi đè đĩa cứng; Mã hóa dữ liệu | |
ổ cứng (AES 256); Dữ liệu bộ nhớ tự động xóa; Fax mật; In | |
mã hóa dữ liệu người dùng | |
Chức năng bảo mật (tùy chọn) | Chống virus quét theo thời gian thực (Bitdefender®) ; |
Bảo vệ sao chụp (Bảo vệ sao chụp, Mật khẩu sao chụp) | |
Tài khoản sử dụng | Lên tới 1.000 tài khoản; Hỗ trợ Acve Directory (Tên + |
mật khẩu + email + thư mục SMB); Xác định truy cập | |
chức năng người dùng; Chứng thực bằng thiết bị di động | |
(Android) | |
Chức năng tài khoản sử dụng (Tùy chọn) | Chứng thức bằng sinh trắc học (Quét vân tay); |
Chứng thực bằng thẻ ID (Đầu đọc thẻ); | |
Chứng thực bằng thiết bị di động (iOS) | |
Phần mềm | Net Care Device Manager; Data Administrator; Box |
Operator; Web Connecon; Print Status Nofier; Driver | |
Packaging Ulity; Log Management Ulity |
Bảo hành: 12 Tháng
- Máy photocopy: Sao chụp, In mạng, Quét mạng màu.
- Kiểu máy: sao chụp kỹ thuật số.
- Tốc độ sao chụp: 75 bản/phút (A4).
- Bản gốc tối đa: A3.
- Độ phân giải bản in: 1200x1200 dpi.
SKU: HA-Bizhub750i
GIAM5
Máy Photocopy đen trắng KONICA MINOLTA Bizhub 750i với thiết kế hiện đại và màn hình LCD cảm ứng rộng 10.1 inch tạo sự thuận tiện trong việc sử dụng, tăng thêm vẻ đẹp tinh tế cho môi trường làm việc của bạn.
Máy Photocopy đen trắng KONICA MINOLTA Bbizhub 750i đem đến một loạt các chức năng cơ bản như chức năng sao chép, in ấn và quét màu, với tốc độ hoạt động ấn tượng lên đến 75 trang mỗi phút, giúp bạn hoàn thành các tác vụ công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Khả năng in qua mạng Lan tích hợp sẵn KONICA MINOLTA bizhub 750i cung cấp sự tiện lợi cho việc kết nối và in ấn. Bạn có thể dễ dàng liên kết tất cả các máy tính trong văn phòng với máy photocopy mà không cần phải phụ thuộc vào một máy chủ cụ thể nào.
Ngoài ra, tính năng quét dữ liệu trực tiếp và gửi đến các lưu trữ khác nhau như E-mail, SMB hoặc FTP đã được tích hợp sẵn. Định dạng tập tin scan hỗ trợ bao gồm TIFF, PDF và JPEG, giúp bạn dễ dàng quản lý và chia sẻ tài liệu một cách hiệu quả.
Máy Photocopy đen trắng KONICA MINOLTA Bizhub 750i thật sự thuận tiện nhờ tính năng in hai mặt tự động. Điều này không chỉ giúp người sử dụng tiết kiệm thời gian và giấy mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua khả năng tự động sao chép và in ấn hai mặt.
Ngoài ra, với khay nạp bản gốc 2 mặt tự động trên máy, bạn có khả năng sao chép và quét tài liệu hai mặt một cách dễ dàng, với khả năng xử lý lên đến 300 tờ mỗi lần quét. Điều này đồng nghĩa rằng công việc của bạn sẽ được thực hiện một cách hiệu quả hơn, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất.
Ứng dụng Konica Minolta Mobile Print mang lại khả năng in ấn trực tiếp từ các thiết bị chạy hệ điều hành Android hoặc iOS của bạn. Giao diện của ứng dụng được thiết kế đơn giản và trực quan, giúp bạn dễ dàng lựa chọn và gửi các tài liệu và hình ảnh từ thiết bị cá nhân của mình trực tiếp đến KONICA MINOLTA Bizhub 750i.
Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo thêm sản phẩm ở Tại Đây
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỢP THÀNH THỊNH
Địa chỉ : 406/55 Cộng Hòa, Phường 13, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
0 trung bình dựa trên 0 bài đánh giá.
MSP: HA-BP50C55
MSP: HA-BP50C45
MSP: HA-BP50C31
MSP: HA-BP30C25
MSP: HA-BP70M65
MSP: HA-BP70M55
MSP: HA-BP-50M65
MSP: HA-BP50M55
MSP: HA-BP50M45
MSP: HA-BP30M35
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỢP THÀNH THỊNH
Showroom: 406/55 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0310583337 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp.
Tốc độ hệ thống A4 | Lên tới 75 trang/phút |
Tốc độ hệ thống A3 | Lên tới 37 trang/phút |
Tốc độ in hai mặt tự động A4 | Lên tới 75 trang/phút |
Thời gian ra bản đầu ên A4 | 2,8 giây |
Khoảng 18 giây*1 | |
Công nghệ hình ảnh | Laser |
Công nghệ mực | Simitri® HD polymerised toner |
Kích thước màn hình/Độ phân giải | 10.1” / 1024 x 600 |
Bộ nhớ hệ thống (RAM) | 8GB |
Ổ cứng (Chuẩn/Tùy chọn) | 256 GB SSD / 1 TB SSD (Tùy chọn) |
Giao diện kết nối | 10/100/1,000-Base-T Ethernet; USB 2.0; |
Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac (oponal) | |
Giao thức mạng | TCP/IP(IPv4/IPv6); SMB; LPD; IPP; SNMP; HTTP(S); Bonjour |
Bộ nạp bản gốc tự động (ADF) | Lên tới 300 bản gốc; A6-A3; 35-210 gsm; Quét 2 mặt cùng lúc |
Bộ xác định kéo đúp cho ADF | Có sẵn |
Khổ giấy in | A6–SRA3; khổ tùy chọn; Giấy biểu ngữ 1.200 x 297 mm |
Trọng lượng giấy in | 52-300 gsm |
Dung lượng giấy (Chuẩn/Tối đa) | 3.650 tờ / 6.650 tờ |
Khay giấy (Chuẩn) | Khay 1: 500 tờ; A6-A3; Khổ tùy chọn; 52-256 gsm |
Khay 2: 500 tờ; A5-SRA3; Khổ tùy chọn; 52-256 gsm | |
Khay 3: 1.500 tờ; A5-A4; 52-256 gsm | |
Khay 4: 1.000 tờ; A5-A4; 52-256 gsm | |
Khay giấy lớn (Tùy chọn) | 3.000 tờ, A4, 52-256 gsm |
2.500 tờ, A4-SRA3; Khổ tùy chọn; 52-256 gsm | |
Khay tay | 150 tờ, A6-SRA3, khổ tùy chọn; biểu ngữ; 60-300 gsm |
Tính năng hoàn thiện (Tùy chọn) | Phân bộ; Nhóm; Chia bộ; Dập ghim; Dập ghim (thủ công) |
Đục lỗ; Gập đôi; Gập ba; Tạo sách; Chèn bìa; Gấp chữ Z | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUÉT | |
Tốc độ quét (Đen trắng/màu) | Lên tới 140/140 trang/phút (một mặt) |
Lên tới 280/280 trang/phút (hai mặt) | |
Độ phân giải quét | Lên tới 600 x 600 dpi |
Các chức năng quét | Quét vào eMail (Scan-to-Me); Quét vào SMB (Scan-to-Home); |
Quét vào FTP; Quét vào Box; Quét vào USB; Quét vào WebDAV; | |
Quét vào DPWS; Quét vào URL; TWAIN scan | |
Định dạng file | JPEG; TIFF; PDF,Compact PDF; Encrypted PD F; XPS; |
Định dạng file (tùy chọn) | Compact XPS; PPTX |
Searchable PDF; PDF/A 1a and 1b; | |
Searchable DOCX/PPTX/XLSX | |
Địa chỉ quét | 2.000 địa chỉ + 100 nhóm; hỗ trợ LDAP |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SAO CHỤP | |
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600 dpi |
Độ sâu hình ảnh | 256 mức |
Sao chụp nhân bản | 1 - 9.999 |
Khổ bản gốc | Tối đa A3 |
Phóng to, thu nhỏ | 25–400%, 0.1% mỗi bước; Phóng thu tự động |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT FAX (TÙY CHỌN) | |
Tiêu chuẩn Fax | Super G3 |
Truyền Fax | Tương tự; i-Fax; Colour i-Fax; IP-Fax |
Độ phân giải Fax | Lên tới 600 x 600 dpi |
Phương thức nén Fax | MH; MR; MMR; JBIG |
Tốc độ modem | Lên tới 33.6 Kbps |
Đại chỉ Fax | 2.000 địa chỉ + 100 nhóm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT USER BOX | |
Khả năng lưu tài liệu | Lên tới 3.000 tài liệu hoặc 10.000 trang |
Loại user box | Công cộng; Cá nhân (với mật khẩu hoặc chứng thực); |
Nhóm (với chứng thực) | |
Loại box hệ thống | In bảo mật; In PDF mã hóa; Nhận Fax; Fax polling |
CÁC TÍNH NĂNG NÂNG CAO | |
LK-102v3 PDF enhancements | PDF/A(1b), PDF mã hóa, chữ ký điện tử |
LK-104v3 Voice guidance | Hỗ trợ hướng dẫn bằng giọng nói |
LK-105v4 OCR text recognion | Tìm kiếm trong file PDF và PPTX |
LK-106 Barcode fonts | Hỗ trợ in mã vạch |
LK-107 Unicode fonts | Hỗ trợ in Unicode |
LK-108 OCR A and B fonts | Hỗ trợ in phông OCR A và B |
LK-110v2 Document converter packTạo các định dạng file như DOCX, XLSX và PDF/A | |
LK-111 ThinPrint® client | Nén dữ liệu in để giảm chiếm dụng băng thông mạng |
LK-114 Serverless pull prinng | Giải pháp in an toàn và lấy bản in ở máy khác trong |
mạng mà không yêu cầu ứng dụng máy chủ | |
LK-115v2 Trusted Plaorm Module | TPM để bảo vệ mã hóa dữ liệu và giải mã dữ liệu |
LK-116 Anvirus | Chống vius Bitdefender® cung cấp quét theo thời gian thực cho toàn bộ dữ liệu vào và ra |
LK-117 T.38 IP fax | Fax qua mạng IP (T.38), yêu cầu bộ phận Fax |
KẾT NỐI | |
FK-514 Fax board | Super G3 fax, chức năng fax kỹ thuật số |
UK-221 Wireless LAN | Mạng LAN không dây và điểm truy cập LAN không dây |
EK-608 USB I/F kit | Kết nối bàn phím USB |
EK-609 USB I/F kit | Kết nối bàn phím USB; Bluetooth |
AU-102 Biometric authencaon | Quét vân tay để đăng nhập vào máy |
AU-201S ID card reader | Đọc thẻ ID để đăng nhập vào máy (Thẻ ID đa dạng) |
MK-735 Mount kit | Bộ lắp đặt cho đầu đọc thẻ ID |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỆ THỐNG | |
Bộ đảo mặt bản in tự động | A6-SRA3; 52-256 gsm |
Khay giấy ra (Chuẩn/Tối đa) | Lên tới 200 tờ / Lên tới 3.300 tờ |
Dập ghim | Tối đa 100 tờ hoặc 98 tờ + 2 tờ bìa (lên tới 300 gsm) |
Khay giấy ra cho dập ghim | Tối đa 200 bộ |
Tối đa 3 tờ | |
Khay giấy ra cho gập ba | Tối đa 50 bộ; Không hạn chế (không có khay) |
Tạo sách | Tối đa 20 tờ hoặc 19 tờ + 1 tờ bìa (lên tới 300 gsm) |
Khay giấy ra cho tạo sách | Tối đa 35 quyển; Không hạn chế (không có khay) |
Tiêu thụ điện năng | 220–240 V / 50/60 Hz; Dưới 2,10 kW |
Kích thước (R x S x C) | 615 x 688 x 1207 mm (Không có bộ phận tùy chọn) |
Trọng lượng | Khoảng 140 kg (Không có bộ phận tùy chọn) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT IN | |
Độ phân giải in | 1800 (equivalent) x 600 dpi; 1200 x 1200 dpi |
PDL | PCL 6 (XL3.0); PCL 5c; PostScript 3 (CPSI 3016); XPS |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 7 (32/64); 8.1 (32/64); 10 (32/64); |
Windows Server 2008 (32/64); Windows Server 2008 R2; | |
Windows Server 2012; Windows Server 2012 R2; | |
Windows Server 2016; Windows Server 2019; | |
Macintosh OS X 10.11 or later; Unix; Linux; Citrix | |
80 PCL Lan; 137 PostScript 3 Emulaon Lan | |
In di động | AirPrint (iOS); Mopria (Android); Konica Minolta Print |
Service (Android); Konica Minolta Mobile Print | |
(iOS/Android/Windows 10 mobile); WiFi Direct | |
TÍNH NĂNG HỆ THỐNG | |
Chức năng bảo mật | ISO 15408 HCD-PP Tiêu chí chung (trong đánh giá); Lọc IP và |
chặn cổng; Giao ếp mạng SSL3 và TLS1.0 / 1.1 / 1.2; Hỗ trợ | |
IPsec; Hỗ trợ IEEE 802.1x; Xác thực người dùng; Nhật ký xác | |
thực; In bảo mật; Kerberos; Ghi đè đĩa cứng; Mã hóa dữ liệu | |
ổ cứng (AES 256); Dữ liệu bộ nhớ tự động xóa; Fax mật; In | |
mã hóa dữ liệu người dùng | |
Chức năng bảo mật (tùy chọn) | Chống virus quét theo thời gian thực (Bitdefender®) ; |
Bảo vệ sao chụp (Bảo vệ sao chụp, Mật khẩu sao chụp) | |
Tài khoản sử dụng | Lên tới 1.000 tài khoản; Hỗ trợ Acve Directory (Tên + |
mật khẩu + email + thư mục SMB); Xác định truy cập | |
chức năng người dùng; Chứng thực bằng thiết bị di động | |
(Android) | |
Chức năng tài khoản sử dụng (Tùy chọn) | Chứng thức bằng sinh trắc học (Quét vân tay); |
Chứng thực bằng thẻ ID (Đầu đọc thẻ); | |
Chứng thực bằng thiết bị di động (iOS) | |
Phần mềm | Net Care Device Manager; Data Administrator; Box |
Operator; Web Connecon; Print Status Nofier; Driver | |
Packaging Ulity; Log Management Ulity |
Máy Photocopy đen trắng KONICA MINOLTA Bizhub 750i với thiết kế hiện đại và màn hình LCD cảm ứng rộng 10.1 inch tạo sự thuận tiện trong việc sử dụng, tăng thêm vẻ đẹp tinh tế cho môi trường làm việc của bạn.
Máy Photocopy đen trắng KONICA MINOLTA Bbizhub 750i đem đến một loạt các chức năng cơ bản như chức năng sao chép, in ấn và quét màu, với tốc độ hoạt động ấn tượng lên đến 75 trang mỗi phút, giúp bạn hoàn thành các tác vụ công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Khả năng in qua mạng Lan tích hợp sẵn KONICA MINOLTA bizhub 750i cung cấp sự tiện lợi cho việc kết nối và in ấn. Bạn có thể dễ dàng liên kết tất cả các máy tính trong văn phòng với máy photocopy mà không cần phải phụ thuộc vào một máy chủ cụ thể nào.
Ngoài ra, tính năng quét dữ liệu trực tiếp và gửi đến các lưu trữ khác nhau như E-mail, SMB hoặc FTP đã được tích hợp sẵn. Định dạng tập tin scan hỗ trợ bao gồm TIFF, PDF và JPEG, giúp bạn dễ dàng quản lý và chia sẻ tài liệu một cách hiệu quả.
Máy Photocopy đen trắng KONICA MINOLTA Bizhub 750i thật sự thuận tiện nhờ tính năng in hai mặt tự động. Điều này không chỉ giúp người sử dụng tiết kiệm thời gian và giấy mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua khả năng tự động sao chép và in ấn hai mặt.
Ngoài ra, với khay nạp bản gốc 2 mặt tự động trên máy, bạn có khả năng sao chép và quét tài liệu hai mặt một cách dễ dàng, với khả năng xử lý lên đến 300 tờ mỗi lần quét. Điều này đồng nghĩa rằng công việc của bạn sẽ được thực hiện một cách hiệu quả hơn, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất.
Ứng dụng Konica Minolta Mobile Print mang lại khả năng in ấn trực tiếp từ các thiết bị chạy hệ điều hành Android hoặc iOS của bạn. Giao diện của ứng dụng được thiết kế đơn giản và trực quan, giúp bạn dễ dàng lựa chọn và gửi các tài liệu và hình ảnh từ thiết bị cá nhân của mình trực tiếp đến KONICA MINOLTA Bizhub 750i.
Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo thêm sản phẩm ở Tại Đây
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỢP THÀNH THỊNH
Địa chỉ : 406/55 Cộng Hòa, Phường 13, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh