TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
Chuẩn và Giao thức |
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p |
Giao diện |
16x cổng RJ45 10/100/1000 Mbps |
Mạng Media |
10BASE-T: loại UTP cáp 3, 4, 5 (tối đa 100m) |
Số lượng quạt |
Không quạt |
Khóa bảo mật vật lý |
No |
Bộ cấp nguồn |
100-240VAC, 50/60Hz |
Điện năng tiêu thụ |
Tối đa: 11.73W (220V/50Hz) |
Kích thước ( R x D x C ) |
11.6*7.1*1.7 in. (294*180*44 mm) |
Lắp |
Rack Mountable |
Tiêu thụ điện tối đa |
10.22W (220V/50Hz) |
Max Heat Dissipation |
34.52 BTU/h |
HIỆU SUẤT |
|
Switching Capacity |
32Gbps |
Tốc độ chuyển gói |
23.8Mpps |
Bảng địa chỉ MAC |
8K |
Bộ nhớ đệm gói |
512KB |
Khung Jumbo |
9KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
|
Chất lượng dịch vụ |
Hỗ trợ cổng -nền tảng /802.1p/ưu tiên DSCP |
L2 Features |
IGMP Snooping V1/V2/V3 |
VLAN |
Hỗ trợ đồng thời lên đến 128 VLANs(vượt qa khỏi 4K VLAN Ids) |
Transmission Method |
Lưu trữ và gửi chuyển tiếp |
KHÁC |
|
Chứng chỉ |
FCC, CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm |
TL-SG1016D |
System Requirements |
Microsoft® Windows® for running Utility |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) |
Bảo hành: 24 tháng
Bảo hành : 24 tháng
16 cổng tốc độ 10/100/1000 Mbps.
Cung cấp chức năng kiểm tra mạng, quản lý ưu tiên đường truyền và chức năng VLAN.
Công nghệ sáng tạo năng lượng hiệu quả giúp tiết kiệm năng lượng đến 40%*.
Thiết lập mạng đơn giản, chỉ cắm và sử dụng.
SKU: TL-SG1016DE
GIAM100
0 trung bình dựa trên 0 bài đánh giá.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỢP THÀNH THỊNH
Showroom: 406/55 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0310583337 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
Chuẩn và Giao thức |
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p |
Giao diện |
16x cổng RJ45 10/100/1000 Mbps |
Mạng Media |
10BASE-T: loại UTP cáp 3, 4, 5 (tối đa 100m) |
Số lượng quạt |
Không quạt |
Khóa bảo mật vật lý |
No |
Bộ cấp nguồn |
100-240VAC, 50/60Hz |
Điện năng tiêu thụ |
Tối đa: 11.73W (220V/50Hz) |
Kích thước ( R x D x C ) |
11.6*7.1*1.7 in. (294*180*44 mm) |
Lắp |
Rack Mountable |
Tiêu thụ điện tối đa |
10.22W (220V/50Hz) |
Max Heat Dissipation |
34.52 BTU/h |
HIỆU SUẤT |
|
Switching Capacity |
32Gbps |
Tốc độ chuyển gói |
23.8Mpps |
Bảng địa chỉ MAC |
8K |
Bộ nhớ đệm gói |
512KB |
Khung Jumbo |
9KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
|
Chất lượng dịch vụ |
Hỗ trợ cổng -nền tảng /802.1p/ưu tiên DSCP |
L2 Features |
IGMP Snooping V1/V2/V3 |
VLAN |
Hỗ trợ đồng thời lên đến 128 VLANs(vượt qa khỏi 4K VLAN Ids) |
Transmission Method |
Lưu trữ và gửi chuyển tiếp |
KHÁC |
|
Chứng chỉ |
FCC, CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm |
TL-SG1016D |
System Requirements |
Microsoft® Windows® for running Utility |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) |