CPU |
* Tham khảo www.asus.com để biết danh sách hỗ trợ CPU. |
Chipet | Intel® B760 Chipset |
Bộ nhớ |
* Các loại bộ nhớ được hỗ trợ, tốc độ dữ liệu (Tốc độ) và số lượng mô-đun DRAM khác nhau tùy thuộc vào cấu hình CPU và bộ nhớ, để biết thêm thông tin, hãy tham khảo www.asus.com để biết danh sách hỗ trợ bộ nhớ. * Tham khảo www.asus.com để biết Bộ nhớ QVL (Danh sách nhà cung cấp đủ tiêu chuẩn). |
Đồ họa |
* Thông số kỹ thuật đồ họa có thể khác nhau giữa các loại CPU. Vui lòng tham khảo www.intel.com để biết bất kỳ thông tin cập nhật nào. |
Khe mở rộng |
Bộ xử lý Intel ® Thế hệ thứ 13 & 12
Bộ chip Intel® B760
- Để đảm bảo tính tương thích của thiết bị được cài đặt, vui lòng tham khảo https://www.asus.com/support/ để biết danh sách các thiết bị ngoại vi được hỗ trợ. |
Lưu trữ |
Tổng cộng hỗ trợ 2 x khe cắm M.2 và 4 x cổng SATA 6Gb/s* Bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 13 & 12
Bộ chip Intel® B760**
* Công nghệ lưu trữ nhanh Intel® hỗ trợ SATA RAID 0/1/5/10. |
LAN |
1 x Realtek 2.5Gb Ethernet ASUS LANGuard |
Wireless & Bluetooth |
Wi-Fi 6E 2x2 Wi-Fi 6E (802.11 a/b/g/n/ac/ax) Hỗ trợ băng tần 2.4/5/6GHz Bluetooth® v5.3* * Quy định WiFi 6E 6GHz có thể khác nhau giữa Quốc gia. |
USB |
USB phía sau (Tổng cộng 9 cổng)
USB phía trước (Tổng cộng 7 cổng)
* USB_E4 và USB_EC3 chỉ có thể được bật/tắt đồng thời. |
Audio |
ROG SupremeFX 7.1 kênh cao Âm Thanh Định Nghĩa CODEC S1220A
Tính năng âm thanh
* Do hạn chế về băng thông HAD, 32-Bit/192 kHz không được hỗ trợ cho âm thanh Âm thanh vòm 7.1. |
Cổng I/O mặt sau |
|
Đầu nối I/O nội bộ |
Đầu nối I/O liên quan đến quạt và hệ thống làm mát
Liên quan đến nguồn
Liên quan đến lưu trữ
USB
Điều khoản khác
|
Tính năng đặc biệt |
Extreme Engine Digi+
ASUS Q-Design
Giải pháp tản nhiệt của ASUS
ASUS EZ DIY
Đồng bộ hóa AURA
|
Các tính năng của phần mềm |
ROG Exclusive Software
ASUS Exclusive Software
AI Suite 3
MyAsus
MemTest86 |
BIOS |
256 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS |
Khả năng quản lý |
WOL bởi PME, PXE |
Phụ kiện |
Cáp
Bộ làm mát bổ sung
Điều khoản khác
Tài liệu
|
Kích thước |
|
Hệ điều hành |
Windows® 11 64-bit, Windows® 10 64-bit |
Bộ phận tản nhiệt trên mainboard ASUS ROG STRIX B760-G GAMING WIFI D4 được bố trí hợp lý và tối ưu hóa các khe VRM và M2 để đảm bảo hiệu suất luôn được duy trì một cách tối đa, ngay cả trong một không gian hạn chế. Mainboard sở hữu kiến trúc mạch điện 12 + 1, mỗi đoạn mạch được định mức đến 60A giúp cung cấp dòng điện ổn định để có thể điều khiển và xử lý bộ vi xử lý Intel gen 13 mới nhất. Bạn có thể hoàn thành mọi tác vụ một cách nhanh chóng và mượt mà.
Cuộn cảm, tụ điện được làm bằng chất liệu cao cấp và bền bỉ để có thể chống lại nhiệt độ khắc nghiệt, mang lại hiệu suất vượt trội cho hệ thống PC của bạn. Bên cạnh đó, thiết kế bảng mạch PCB 6 lớp giúp quá trình tản nhiệt diễn ra nhanh chóng, cải thiện nhiệt độ tổng quát cho hệ thống.
ASUS ROG STRIX B760-G GAMING WIFI D4 có khả năng kết nối tốt với cả mạng có dây và mạng không dây, có đầy đủ cổng USB I/O và âm thanh SupremeFX để cho chất lượng âm thanh trong trẻo, nâng cao trải nghiệm sử dụng cho người dùng.
Khe cắm PCIe 5.0 x16 SafeSlot được trang bị trên B760-G GAMING WIFI D4 để tăng kích thước cũng như băng thông của VGA thế hệ mới. Ổ lưu trữ Zippy đi kèm với 2 khe PCIe 4.0 M2 cung cấp hiệu suất tối đa cho người dùng.
Toàn bộ ASUS ROG STRIX B760-G GAMING WIFI D4 có tông màu đen, tản nhiệt trần và được nhấn nhá bằng họa tiết màu trắng. Nó cho phép bạn kết nối với các linh kiện máy tính hoặc thiết bị ngoại vi khác. Bạn có thể tùy chỉnh hệ thống đèn RGB để tăng cường tính thiết lập, thể hiện phong cách cá nhân của bạn thông qua phần mềm trực quan đi kèm.
0 trung bình dựa trên 0 bài đánh giá.
MSP: TK-522621
MSP: NY-B450
MSP: B450
MSP: NY-B450
MSP: B460MPRO4
MSP: B560M
MSP: NY-B460MPRO
MSP: B360M
MSP: MB760
MSP: MB760002
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỢP THÀNH THỊNH
Showroom: 406/55 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0310583337 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp.
CPU |
* Tham khảo www.asus.com để biết danh sách hỗ trợ CPU. |
Chipet | Intel® B760 Chipset |
Bộ nhớ |
* Các loại bộ nhớ được hỗ trợ, tốc độ dữ liệu (Tốc độ) và số lượng mô-đun DRAM khác nhau tùy thuộc vào cấu hình CPU và bộ nhớ, để biết thêm thông tin, hãy tham khảo www.asus.com để biết danh sách hỗ trợ bộ nhớ. * Tham khảo www.asus.com để biết Bộ nhớ QVL (Danh sách nhà cung cấp đủ tiêu chuẩn). |
Đồ họa |
* Thông số kỹ thuật đồ họa có thể khác nhau giữa các loại CPU. Vui lòng tham khảo www.intel.com để biết bất kỳ thông tin cập nhật nào. |
Khe mở rộng |
Bộ xử lý Intel ® Thế hệ thứ 13 & 12
Bộ chip Intel® B760
- Để đảm bảo tính tương thích của thiết bị được cài đặt, vui lòng tham khảo https://www.asus.com/support/ để biết danh sách các thiết bị ngoại vi được hỗ trợ. |
Lưu trữ |
Tổng cộng hỗ trợ 2 x khe cắm M.2 và 4 x cổng SATA 6Gb/s* Bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 13 & 12
Bộ chip Intel® B760**
* Công nghệ lưu trữ nhanh Intel® hỗ trợ SATA RAID 0/1/5/10. |
LAN |
1 x Realtek 2.5Gb Ethernet ASUS LANGuard |
Wireless & Bluetooth |
Wi-Fi 6E 2x2 Wi-Fi 6E (802.11 a/b/g/n/ac/ax) Hỗ trợ băng tần 2.4/5/6GHz Bluetooth® v5.3* * Quy định WiFi 6E 6GHz có thể khác nhau giữa Quốc gia. |
USB |
USB phía sau (Tổng cộng 9 cổng)
USB phía trước (Tổng cộng 7 cổng)
* USB_E4 và USB_EC3 chỉ có thể được bật/tắt đồng thời. |
Audio |
ROG SupremeFX 7.1 kênh cao Âm Thanh Định Nghĩa CODEC S1220A
Tính năng âm thanh
* Do hạn chế về băng thông HAD, 32-Bit/192 kHz không được hỗ trợ cho âm thanh Âm thanh vòm 7.1. |
Cổng I/O mặt sau |
|
Đầu nối I/O nội bộ |
Đầu nối I/O liên quan đến quạt và hệ thống làm mát
Liên quan đến nguồn
Liên quan đến lưu trữ
USB
Điều khoản khác
|
Tính năng đặc biệt |
Extreme Engine Digi+
ASUS Q-Design
Giải pháp tản nhiệt của ASUS
ASUS EZ DIY
Đồng bộ hóa AURA
|
Các tính năng của phần mềm |
ROG Exclusive Software
ASUS Exclusive Software
AI Suite 3
MyAsus
MemTest86 |
BIOS |
256 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS |
Khả năng quản lý |
WOL bởi PME, PXE |
Phụ kiện |
Cáp
Bộ làm mát bổ sung
Điều khoản khác
Tài liệu
|
Kích thước |
|
Hệ điều hành |
Windows® 11 64-bit, Windows® 10 64-bit |
Bộ phận tản nhiệt trên mainboard ASUS ROG STRIX B760-G GAMING WIFI D4 được bố trí hợp lý và tối ưu hóa các khe VRM và M2 để đảm bảo hiệu suất luôn được duy trì một cách tối đa, ngay cả trong một không gian hạn chế. Mainboard sở hữu kiến trúc mạch điện 12 + 1, mỗi đoạn mạch được định mức đến 60A giúp cung cấp dòng điện ổn định để có thể điều khiển và xử lý bộ vi xử lý Intel gen 13 mới nhất. Bạn có thể hoàn thành mọi tác vụ một cách nhanh chóng và mượt mà.
Cuộn cảm, tụ điện được làm bằng chất liệu cao cấp và bền bỉ để có thể chống lại nhiệt độ khắc nghiệt, mang lại hiệu suất vượt trội cho hệ thống PC của bạn. Bên cạnh đó, thiết kế bảng mạch PCB 6 lớp giúp quá trình tản nhiệt diễn ra nhanh chóng, cải thiện nhiệt độ tổng quát cho hệ thống.
ASUS ROG STRIX B760-G GAMING WIFI D4 có khả năng kết nối tốt với cả mạng có dây và mạng không dây, có đầy đủ cổng USB I/O và âm thanh SupremeFX để cho chất lượng âm thanh trong trẻo, nâng cao trải nghiệm sử dụng cho người dùng.
Khe cắm PCIe 5.0 x16 SafeSlot được trang bị trên B760-G GAMING WIFI D4 để tăng kích thước cũng như băng thông của VGA thế hệ mới. Ổ lưu trữ Zippy đi kèm với 2 khe PCIe 4.0 M2 cung cấp hiệu suất tối đa cho người dùng.
Toàn bộ ASUS ROG STRIX B760-G GAMING WIFI D4 có tông màu đen, tản nhiệt trần và được nhấn nhá bằng họa tiết màu trắng. Nó cho phép bạn kết nối với các linh kiện máy tính hoặc thiết bị ngoại vi khác. Bạn có thể tùy chỉnh hệ thống đèn RGB để tăng cường tính thiết lập, thể hiện phong cách cá nhân của bạn thông qua phần mềm trực quan đi kèm.