MẠNG | |
---|---|
Bảo mật | Bảo vệ bằng mật mã, Mã hóa HTTPS, Bộ lọc địa chỉ IP, Xác thực số |
Giao thức | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, RTSP, NTP, UPnP UDP, SSL/TLS |
API | ONVIF |
Simultaneous Live View | 4 Luồng chính & 3 Luồng phụ, hoặc 3 Luồng chính & 5 Luồng phụ |
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Sản phẩm bao gồm | Camera mạng VIGI Hướng dẫn nhanh Vít và neo Gắn mẫu |
Chứng Chỉ | CE, FCC, RCM, BSMI, VCCI, RoHS |
Kích thước( C X R X D ) | 123 × 123 × 83 mm |
Material | Nhựa |
Trọng lượng | 195 g |
General Features | Hai luồng, Mirror, Privacy Masks, Đặt lại mật mã qua E-mail, Nghe HTTP |
Power Requirements | Nguồn điện đồng trục 12V DC ± 5%, 5.5mm PoE (802.3af / at, lớp 0) |
Power Supply | 12V DC ± 5%, 5.5mm Coaxial Power Plug PoE (802.3af/at, class 0) |
Power Consumption | 12V DC: Max 2.4W PoE: Max 3W |
CAMERA | |
---|---|
Image Sensor | CMOS quét liên tục 1/2.7” |
Lens | 4 mm / 2.8 mm |
Aperture | 4 mm: F2.2 2.8 mm: F2.2 |
Lens Mount | M12 |
Viewing Angle | (4 mm) FOV ngang: 82,5 °, FOV dọc: 44,9 °, FOV chéo: 99,3 ° (2.8 mm) FOV ngang: 97,8 °, FOV dọc: 52,9 °, FOV chéo: 117,9 ° |
Day/Night Mechanism | Bộ lọc cắt IR |
IR Working Distance | 30m |
Minimum Illumination | Màu: 0.1 [email protected]; 0 Lux với IR |
Pan/Tilt Range | Xoay: 0° đến 360°, Nghiêng: 0° đến 85°, Xoay: 0° đến 360° |
Digital Noise Reduction | 3D DNR |
WDR | DWDR |
VIDEO/IMAGE | |
---|---|
Video Compression | Luồng chính: H.265/H.264 Luồng phụ: H.265/H.264 |
Frame Rate & Resolutions | Tỷ lệ khung hình: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps Resolution: 2304x1296, 2048x1280, 1920x1080, 1280x720, 704x576, 640x480, 352x288, 320x240 |
Image Settings | Gương, Độ sáng, Độ tương phản, Độ bão hòa, Độ sắc nét, Độ phơi sáng, WDR, Cân bằng trắng có thể điều chỉnh bằng phần mềm máy khách |
Image Enhancement | BLC / 3D DNR / Ngăn phơi sáng quá mức với ánh sáng hồng ngoại |
Video Bit Rate | 64 Kbps đến 6 Mbps |
SMART FEATURE-SET | |
---|---|
Smart Event | Phát hiện xâm nhập khu vực, phát hiện hàng rào ảo |
Basic Event | Phát hiện chuyển động, Phát hiện giả mạo video, Ngoại lệ (đăng nhập bất hợp pháp) |
Linkage Method | Thông báo kích hoạt: ONVIF, HTTPS |
Region of Interest | 1 vùng |
INTERFACES | |
---|---|
Network Interface | 1 cổng Ethernet tự thích ứng RJ45 10/100M |
Button | - |
Video Output | - |
Bảo hành: 24 THÁNG
Độ nét cực cao 3MP: Camera VIGI C400 trang bị 3MP – đầy đủ pixel để thu nhận một số chi tiết rời rạc.
Ống kính (lens) 2.8/4mm: Cho dù bạn cần một ống kính góc rộng để bao phủ không gian kín hay một ống kính milimet cao hơn cho khoảng cách xa hơn trong không gian mở, C400 đi kèm với hai phiên bản ống k
Phát hiện thông minh (phát hiện chuyển động, xâm nhập khu vực, hàng rào ảo, giả mạo video): Nhận thông báo và kiểm tra nguồn cấp dữ liệu khi ai đó vượt qua ranh giới, đi vào khu vực bạn đã đặt hoặc ch
SKU: CTL011
GIAM5
0 trung bình dựa trên 0 bài đánh giá.
MSP: CTL012
MSP: CTL011
MSP: CTL010
MSP: CTL009
MSP: CTL008
MSP: CTL007
MSP: CTL006
MSP: CTL005
MSP: TK-CTP003
MSP: CTP001
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỢP THÀNH THỊNH
Showroom: 406/55 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0310583337 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp.
MẠNG | |
---|---|
Bảo mật | Bảo vệ bằng mật mã, Mã hóa HTTPS, Bộ lọc địa chỉ IP, Xác thực số |
Giao thức | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, RTSP, NTP, UPnP UDP, SSL/TLS |
API | ONVIF |
Simultaneous Live View | 4 Luồng chính & 3 Luồng phụ, hoặc 3 Luồng chính & 5 Luồng phụ |
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Sản phẩm bao gồm | Camera mạng VIGI Hướng dẫn nhanh Vít và neo Gắn mẫu |
Chứng Chỉ | CE, FCC, RCM, BSMI, VCCI, RoHS |
Kích thước( C X R X D ) | 123 × 123 × 83 mm |
Material | Nhựa |
Trọng lượng | 195 g |
General Features | Hai luồng, Mirror, Privacy Masks, Đặt lại mật mã qua E-mail, Nghe HTTP |
Power Requirements | Nguồn điện đồng trục 12V DC ± 5%, 5.5mm PoE (802.3af / at, lớp 0) |
Power Supply | 12V DC ± 5%, 5.5mm Coaxial Power Plug PoE (802.3af/at, class 0) |
Power Consumption | 12V DC: Max 2.4W PoE: Max 3W |
CAMERA | |
---|---|
Image Sensor | CMOS quét liên tục 1/2.7” |
Lens | 4 mm / 2.8 mm |
Aperture | 4 mm: F2.2 2.8 mm: F2.2 |
Lens Mount | M12 |
Viewing Angle | (4 mm) FOV ngang: 82,5 °, FOV dọc: 44,9 °, FOV chéo: 99,3 ° (2.8 mm) FOV ngang: 97,8 °, FOV dọc: 52,9 °, FOV chéo: 117,9 ° |
Day/Night Mechanism | Bộ lọc cắt IR |
IR Working Distance | 30m |
Minimum Illumination | Màu: 0.1 [email protected]; 0 Lux với IR |
Pan/Tilt Range | Xoay: 0° đến 360°, Nghiêng: 0° đến 85°, Xoay: 0° đến 360° |
Digital Noise Reduction | 3D DNR |
WDR | DWDR |
VIDEO/IMAGE | |
---|---|
Video Compression | Luồng chính: H.265/H.264 Luồng phụ: H.265/H.264 |
Frame Rate & Resolutions | Tỷ lệ khung hình: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps Resolution: 2304x1296, 2048x1280, 1920x1080, 1280x720, 704x576, 640x480, 352x288, 320x240 |
Image Settings | Gương, Độ sáng, Độ tương phản, Độ bão hòa, Độ sắc nét, Độ phơi sáng, WDR, Cân bằng trắng có thể điều chỉnh bằng phần mềm máy khách |
Image Enhancement | BLC / 3D DNR / Ngăn phơi sáng quá mức với ánh sáng hồng ngoại |
Video Bit Rate | 64 Kbps đến 6 Mbps |
SMART FEATURE-SET | |
---|---|
Smart Event | Phát hiện xâm nhập khu vực, phát hiện hàng rào ảo |
Basic Event | Phát hiện chuyển động, Phát hiện giả mạo video, Ngoại lệ (đăng nhập bất hợp pháp) |
Linkage Method | Thông báo kích hoạt: ONVIF, HTTPS |
Region of Interest | 1 vùng |
INTERFACES | |
---|---|
Network Interface | 1 cổng Ethernet tự thích ứng RJ45 10/100M |
Button | - |
Video Output | - |