Đặc tính kỹ thuật
Model | DH-HAC-HFW1500CMP-A-S2 |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7 inch CMOS |
Effective Pixels | 2880 (H) × 1620 (V), 5MP |
Scanning System | Progressive |
Signal System | PAL |
Electronic Shutter Speed | PAL: 1/25s–1/100000s |
S/N Ratio | >65dB |
Min. Illumination | 0.005 Lux/F1.6, 30IRE, 0 Lux IR on |
Illumination Distance | 30m |
Illuminator On/Off Control | Auto; manual |
Illuminator Number | 3 |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan: 0°~360°; Tilt: 0°~90°; Rotation: 0°~360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Mount Type | M12 |
Focal Length | 2.8 mm; 3.6 mm |
Max. Aperture | F1.6 |
Field of View | 2.8 mm: 132° × 111° × 58° (diagonal × horizontal × vertical) 3.6 mm: 109° × 92° × 48° (diagonal × horizontal × vertical) |
Iris Type | Fixed iris |
Video | |
Frame Rate (PAL) | CVI: 5M@25 fps; 4M@25 fps; 1080P@25 fps; AHD: 4M@25 fps; TVI: 4M@25 fps; CVBS: 960H; |
Resolution | 5M (2880 × 1620); 4M (2560 × 1440); 1080P (1920 × 1080); 960 H (960 × 576/960 × 480) |
Day/Night | Auto switch by ICR |
BLC | BLC/HLC/DWDR |
WDR | DWDR |
White Balance | Auto; manual |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 2DNR |
Smart IR | Yes |
Mirror | Off/On |
Privacy Masking | Off/On (8 area, rectangle) |
Port | |
Audio Interface | One channel built-in mic |
Video Output | Video output choices of CVI/TVI/AHD/CVBS by one BNC port |
Power | |
Power Supply | 12V ±30% DC |
Power Consumption | Max 3.7W (12V DC, IR on) |
General | |
Operating Temperature | -40°C to +60°C (-40°F to 140°F); <95% (noncondensation) |
Storage Temperature | -40°C to +60°C (-40°F to 140°F); <95% (noncondensation) |
Protection Grade | IP67 |
Casing | Mental throughout the whole casing |
Camera Dimensions | 166.6 × 69.7 × 70.0 mm |
Net Weight | 0.33 Kg |
Bảo hành: 24 tháng
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS.
- Độ phân giải: 5MP.
- Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.02Lux/F1.85, 0Lux IR on.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét, công nghệ hồng ngoại thông minh.
- Camera hỗ trợ các chế độ: quan sát ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (2D-DNR).
SKU: NY-DH-HAC-HFW1500CMP-A-S2
GIAM5
Camera HDCVI hồng ngoại 5.0 Megapixel DAHUA DH-HAC-HFW1500CMP-A-S2
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS.
- Độ phân giải: 5MP.
- Tốc độ khung hình: 25fps 5MP, 25/30fps 4MP, 25/30fps 1080P.
- Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.02Lux/F1.85, 0Lux IR on.
- Ống kính cố định: 3.6mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét, công nghệ hồng ngoại thông minh.
- Camera hỗ trợ các chế độ: quan sát ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (2D-DNR).
- Tích hợp Mic.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Chất liệu vỏ: Kim loại.
Tới HỢP THÀNH THỊNH để được tư vấn và sở hữu các sản phẩm công nghệ cao như: laptop, PC, camera, linh kiện máy tính, thiết bị văn phòng,... chính hãng, uy tín cùng chất lượng dịch vụ tốt nhất hiện nay.
100 trung bình dựa trên 2 bài đánh giá.
MSP: NY-DH-HAC-HFW1500CMP-A-S2
MSP: DH-HAC-HFW1500CMP-S2
MSP: DH-HAC-HFW1239CP-IL-A
MSP: DH-HAC-HDBW1200RP-Z
MSP: DH-HAC-HFW1200TP-A-S5-VN
MSP: DH-HAC-HFW1200TP-A-S5
MSP: DH-HAC-HFW1200TP-A
MSP: DH-IPC-HDBW3241F-AS-S2
MSP: DH-IPC-HDW2241T-S
MSP: DH-IPC-HDPW1230R1-S5
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỢP THÀNH THỊNH
Showroom: 406/55 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0310583337 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DH-HAC-HFW1500CMP-A-S2 |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7 inch CMOS |
Effective Pixels | 2880 (H) × 1620 (V), 5MP |
Scanning System | Progressive |
Signal System | PAL |
Electronic Shutter Speed | PAL: 1/25s–1/100000s |
S/N Ratio | >65dB |
Min. Illumination | 0.005 Lux/F1.6, 30IRE, 0 Lux IR on |
Illumination Distance | 30m |
Illuminator On/Off Control | Auto; manual |
Illuminator Number | 3 |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan: 0°~360°; Tilt: 0°~90°; Rotation: 0°~360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Mount Type | M12 |
Focal Length | 2.8 mm; 3.6 mm |
Max. Aperture | F1.6 |
Field of View | 2.8 mm: 132° × 111° × 58° (diagonal × horizontal × vertical) 3.6 mm: 109° × 92° × 48° (diagonal × horizontal × vertical) |
Iris Type | Fixed iris |
Video | |
Frame Rate (PAL) | CVI: 5M@25 fps; 4M@25 fps; 1080P@25 fps; AHD: 4M@25 fps; TVI: 4M@25 fps; CVBS: 960H; |
Resolution | 5M (2880 × 1620); 4M (2560 × 1440); 1080P (1920 × 1080); 960 H (960 × 576/960 × 480) |
Day/Night | Auto switch by ICR |
BLC | BLC/HLC/DWDR |
WDR | DWDR |
White Balance | Auto; manual |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 2DNR |
Smart IR | Yes |
Mirror | Off/On |
Privacy Masking | Off/On (8 area, rectangle) |
Port | |
Audio Interface | One channel built-in mic |
Video Output | Video output choices of CVI/TVI/AHD/CVBS by one BNC port |
Power | |
Power Supply | 12V ±30% DC |
Power Consumption | Max 3.7W (12V DC, IR on) |
General | |
Operating Temperature | -40°C to +60°C (-40°F to 140°F); <95% (noncondensation) |
Storage Temperature | -40°C to +60°C (-40°F to 140°F); <95% (noncondensation) |
Protection Grade | IP67 |
Casing | Mental throughout the whole casing |
Camera Dimensions | 166.6 × 69.7 × 70.0 mm |
Net Weight | 0.33 Kg |
Camera HDCVI hồng ngoại 5.0 Megapixel DAHUA DH-HAC-HFW1500CMP-A-S2
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS.
- Độ phân giải: 5MP.
- Tốc độ khung hình: 25fps 5MP, 25/30fps 4MP, 25/30fps 1080P.
- Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.02Lux/F1.85, 0Lux IR on.
- Ống kính cố định: 3.6mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét, công nghệ hồng ngoại thông minh.
- Camera hỗ trợ các chế độ: quan sát ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (2D-DNR).
- Tích hợp Mic.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Chất liệu vỏ: Kim loại.
Tới HỢP THÀNH THỊNH để được tư vấn và sở hữu các sản phẩm công nghệ cao như: laptop, PC, camera, linh kiện máy tính, thiết bị văn phòng,... chính hãng, uy tín cùng chất lượng dịch vụ tốt nhất hiện nay.