MẠNG | |
---|---|
Giao thức | TCP/IP, DHCP, DNS, NTP, UPnP |
Incoming Bandwith | 80 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 60 Mbps |
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Sản phẩm bao gồm | Đầu Ghi Hình VIGI Bộ chuyển đổi nguồn Vít HDD Con chuột Hướng dẫn cài đặt nhanh |
Nhiệt Độ Hoạt Động | -10–55 °C |
Kích thước( C X R X D ) | 246.2 × 148.2 × 45 mm |
Trọng lượng | 578.5 g |
External Power Supply | DC 12V/1.5A |
Power Consumption | 4.25 W (không có đĩa) |
VIDEO/IMAGE | |
---|---|
Video Input | Đầu vào video IP 16 kênh, độ phân giải lên đến 8 MP |
Video Output | Độ phân giải ghi: 8 MP/5 MP/ 4 MP/3 MP/1080p/UXGA /720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF HDMI/VGA Độ phân giải đầu ra: 1920 × 1080p/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1680 × 1050/60Hz, 1440 × 900/60Hz |
DECODING | |
---|---|
Decoding Format | H.265+/H.265/ H.264+/H.264 |
Live View/Playback Resolution | 8 MP/5 MP/ 4 MP/3 MP/1080p/UXGA/ 720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Capability | 1-ch @ 8 MP, 2-ch @ 4 MP, 4-ch @ 2 MP |
HARD DISK | |
---|---|
SATA | 1 Giao diện SATA |
Capacity | Lên tới 10 TB |
INTERFACES | |
---|---|
Network Interface | 1 RJ-45 10/100 Mbps Giao diện Ethernet tự thích ứng |
USB Interface | 2× USB 2.0 |
Bảo hành: 24 THÁNG
Ghi hình liên tục 24/7: Tự động lưu trữ lên đến 10 TB cảnh quay từ các camera được kết nối để bảo mật dữ liệu của bạn để truy cập nhanh chóng, thuận tiện.
Chế độ xem trực tiếp 16 kênh thời gian thực: Độ phân giải hình ảnh sắc nét lên đến 8MP và màn hình 16 kênh đảm bảo bạn ghi lại mọi chi tiết, từ mọi góc độ.
Tìm kiếm nhanh và Phát lại: Dễ dàng tìm cảnh quay đích theo ngày, loại sự kiện và thẻ. Phát lại với tốc độ phát lại thay đổi để nhanh chóng xem lại cảnh quay.
SKU: DGTL001
GIẢM 50K CHO HÓA ĐƠN TRÊN 500K
0 trung bình dựa trên 0 bài đánh giá.
MSP: TK-VIGI NVR1008H-8MP
MSP: VIGI NVR1004H-4P
MSP: DGTL001
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỢP THÀNH THỊNH
Showroom: 406/55 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0310583337 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp.
MẠNG | |
---|---|
Giao thức | TCP/IP, DHCP, DNS, NTP, UPnP |
Incoming Bandwith | 80 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 60 Mbps |
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Sản phẩm bao gồm | Đầu Ghi Hình VIGI Bộ chuyển đổi nguồn Vít HDD Con chuột Hướng dẫn cài đặt nhanh |
Nhiệt Độ Hoạt Động | -10–55 °C |
Kích thước( C X R X D ) | 246.2 × 148.2 × 45 mm |
Trọng lượng | 578.5 g |
External Power Supply | DC 12V/1.5A |
Power Consumption | 4.25 W (không có đĩa) |
VIDEO/IMAGE | |
---|---|
Video Input | Đầu vào video IP 16 kênh, độ phân giải lên đến 8 MP |
Video Output | Độ phân giải ghi: 8 MP/5 MP/ 4 MP/3 MP/1080p/UXGA /720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF HDMI/VGA Độ phân giải đầu ra: 1920 × 1080p/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1680 × 1050/60Hz, 1440 × 900/60Hz |
DECODING | |
---|---|
Decoding Format | H.265+/H.265/ H.264+/H.264 |
Live View/Playback Resolution | 8 MP/5 MP/ 4 MP/3 MP/1080p/UXGA/ 720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Capability | 1-ch @ 8 MP, 2-ch @ 4 MP, 4-ch @ 2 MP |
HARD DISK | |
---|---|
SATA | 1 Giao diện SATA |
Capacity | Lên tới 10 TB |
INTERFACES | |
---|---|
Network Interface | 1 RJ-45 10/100 Mbps Giao diện Ethernet tự thích ứng |
USB Interface | 2× USB 2.0 |