PRINTING |
|
Print Method |
Direct Thermal |
Maximum Print Width |
3.9 inch (98.6mm) max. |
Printable Label Length |
1 inch (25.4mm) - 10 feet (3m); 1 inch (25.4mm) - 3 feet (1m) (ESC/P, P-touch Template) |
Print Speed |
USB: Max. 4.3 inch (110 mm)/sec. (Label Transport Speed), Max. 92 labels / min.(4 inch x 2 inch RD Die Cut Label) |
Print Resolution |
300 dpi / 1296 dots |
FEATURES |
|
Cutter |
Durable Auto cutter (User irreplaceable) |
Time & Date Stamp |
PC Generated |
Template Transfer |
YES |
Memory for transferred data |
99 Templates or 2048KB |
Printer control command |
Raster mode, ESC/P mode, P-touch Template mode |
Built in Fonts |
Bitmap fonts: Helsinki, Brussels, Letter Gothic Bold, San Diego, Brougham; Outline fonts: Helsinki, Brussels, Letter Gothic |
Built in Font size |
Bitmap fonts: 24 dots, 32 dots, 48 dots; Outline fonts: 33 dots - 400 dots (22 sizes) |
Built in Font style |
Outline, Shadow, Outline+Shadow, Italic, Underline, Bold, Vertical |
Built in Font widths (ESC/P printing only) |
x2 (Width), x2 (Height), x1/2 (Width) |
DISPLAY |
|
LED |
1 (3 color - Green, Red, Orange) |
POWER SUPPLY |
|
Power Supply |
Internal S/W Power Supply |
PAPER SPECIFICATIONS |
|
Media type |
Die cut label, Continuous length label |
Media width |
0.7 inch - 4.16 inch (19 mm - 105.6 mm) |
Label width |
0.6 inch - 4 inch (15 mm - 101.6 mm) |
Gap between labels |
0.12 inch (3 mm) or more |
Media thickness range |
Without adhesive: 0.003 inch - 0.006 inch (0.08 mm - 0.155 mm); With adhesive: 0.003 inch- 0.007 inch (0.08 mm - 0.170 mm) |
Outside diameter |
4 inch (101.6 mm) |
Core size |
1 inch (25.4 mm) |
Media sensor |
Transmissive/Gap |
PC CONNECTION |
|
Interface |
Windows: USB Port (USB Spec. 1.1 or 2.0 protocol), RS-232C |
GENERAL |
|
Dimensions |
173(W) x 229(D) x 158(H) mm |
Weight |
4.0 pounds (without RDrolls); 1.81kg (without RD rolls) |
OTHER |
|
Temperature |
50°F to 95°F (10°C to 35°C ) |
Humidity |
20% to 80% (without condensation) |
Bảo hành: 12 Tháng
Máy in nhãn TD-4000 để bàn
Bộ nhớ: 2048 KB, tối đa 99 bản thiết kế nhãn
Tốc độ in: 110 mm/giây
Độ phân giải in: 300 dpi/1296 dots
Công nghệ in: truyền nhiệt trực tiếp
SKU: MINBTD4000
Giảm5
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Là thiết bị in nhãn chuyên dụng của Brother, cho phép in nhãn chất lượng cao theo yêu cầu của người dùng. Với thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với bất kì không gian phòng làm việc nào, dù văn phòng có nhỏ hẹp.
Hiệu suất cao khi khổ nhãn in lên đến 102mm và tốc độ in trên 110mm/s, bên cạnh đó tích hợp dao cắt tự động, cho kết quả in nhanh, tiết kiệm chi phí, và rất an toàn. Với độ phân giải 2030Dpi cho chất lượng in văn bản, in đồ họa , mã vạch cao, sắc nét.
Thiết bị có thể in từ các ứng dụng mà không phải qua windown thông qua các USB và các cổng nối tiếp sử dụng mô phỏng ESC / P hoặc dữ liệu ASCII.
Thích hợp dao cắt tự động sẵn trong máy cho phép in nhãn và biên lai theo chiều dài khác nhau khác nhau. Máy được tích hợp trình biên tập mã vạch và thiết kế nhãn hiệu / phần mềm in ấn PT-Editor 5
Công ty TNHH thương mại dịch vụ Hợp Thành Thịnh
406/55 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh
0 trung bình dựa trên 0 bài đánh giá.
MSP: MINBQL700
MSP: MINBQL810W
MSP: MINQL1100NWB
MSP: MINBTD4000
MSP: MINBQL1100
MSP: MINBQL
MSP: MINBPTP950
MSP: MINBPTE800T
MSP: MINBPTE300
MSP: MINBPTD600
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỢP THÀNH THỊNH
Showroom: 406/55 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0310583337 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp.
PRINTING |
|
Print Method |
Direct Thermal |
Maximum Print Width |
3.9 inch (98.6mm) max. |
Printable Label Length |
1 inch (25.4mm) - 10 feet (3m); 1 inch (25.4mm) - 3 feet (1m) (ESC/P, P-touch Template) |
Print Speed |
USB: Max. 4.3 inch (110 mm)/sec. (Label Transport Speed), Max. 92 labels / min.(4 inch x 2 inch RD Die Cut Label) |
Print Resolution |
300 dpi / 1296 dots |
FEATURES |
|
Cutter |
Durable Auto cutter (User irreplaceable) |
Time & Date Stamp |
PC Generated |
Template Transfer |
YES |
Memory for transferred data |
99 Templates or 2048KB |
Printer control command |
Raster mode, ESC/P mode, P-touch Template mode |
Built in Fonts |
Bitmap fonts: Helsinki, Brussels, Letter Gothic Bold, San Diego, Brougham; Outline fonts: Helsinki, Brussels, Letter Gothic |
Built in Font size |
Bitmap fonts: 24 dots, 32 dots, 48 dots; Outline fonts: 33 dots - 400 dots (22 sizes) |
Built in Font style |
Outline, Shadow, Outline+Shadow, Italic, Underline, Bold, Vertical |
Built in Font widths (ESC/P printing only) |
x2 (Width), x2 (Height), x1/2 (Width) |
DISPLAY |
|
LED |
1 (3 color - Green, Red, Orange) |
POWER SUPPLY |
|
Power Supply |
Internal S/W Power Supply |
PAPER SPECIFICATIONS |
|
Media type |
Die cut label, Continuous length label |
Media width |
0.7 inch - 4.16 inch (19 mm - 105.6 mm) |
Label width |
0.6 inch - 4 inch (15 mm - 101.6 mm) |
Gap between labels |
0.12 inch (3 mm) or more |
Media thickness range |
Without adhesive: 0.003 inch - 0.006 inch (0.08 mm - 0.155 mm); With adhesive: 0.003 inch- 0.007 inch (0.08 mm - 0.170 mm) |
Outside diameter |
4 inch (101.6 mm) |
Core size |
1 inch (25.4 mm) |
Media sensor |
Transmissive/Gap |
PC CONNECTION |
|
Interface |
Windows: USB Port (USB Spec. 1.1 or 2.0 protocol), RS-232C |
GENERAL |
|
Dimensions |
173(W) x 229(D) x 158(H) mm |
Weight |
4.0 pounds (without RDrolls); 1.81kg (without RD rolls) |
OTHER |
|
Temperature |
50°F to 95°F (10°C to 35°C ) |
Humidity |
20% to 80% (without condensation) |
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Là thiết bị in nhãn chuyên dụng của Brother, cho phép in nhãn chất lượng cao theo yêu cầu của người dùng. Với thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với bất kì không gian phòng làm việc nào, dù văn phòng có nhỏ hẹp.
Hiệu suất cao khi khổ nhãn in lên đến 102mm và tốc độ in trên 110mm/s, bên cạnh đó tích hợp dao cắt tự động, cho kết quả in nhanh, tiết kiệm chi phí, và rất an toàn. Với độ phân giải 2030Dpi cho chất lượng in văn bản, in đồ họa , mã vạch cao, sắc nét.
Thiết bị có thể in từ các ứng dụng mà không phải qua windown thông qua các USB và các cổng nối tiếp sử dụng mô phỏng ESC / P hoặc dữ liệu ASCII.
Thích hợp dao cắt tự động sẵn trong máy cho phép in nhãn và biên lai theo chiều dài khác nhau khác nhau. Máy được tích hợp trình biên tập mã vạch và thiết kế nhãn hiệu / phần mềm in ấn PT-Editor 5
Công ty TNHH thương mại dịch vụ Hợp Thành Thịnh
406/55 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh