Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7 inch CMOS |
Max. Resolution | 1920 (H) x 1080 (V) |
Pixel | 2MP |
Scanning System | Progressive |
Signal System | PAL |
Electronic Shutter Speed | PAL: 1/25 s–1/100000 s |
S/N Ratio | >65 dB |
Min. Illumination | 0.02 Lux/F2.0, 30IRE, 0 Lux IR on |
Illumination Distance | 20 m (65.6 ft) |
Illuminator On/Off Control | Auto; manual |
Illuminator Number | 1 (IR) |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan: 0° – 360° Tilt: 0° – 78° Rotation: 0° – 360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Mount Type | M12 |
Focal Length | 2.8 mm; 3.6 mm |
Max. Aperture | 2.8 mm: F2.0 3.6 mm: F2.0 |
Field of View | 2.8 mm: H: 101°; V: 54°; D: 119° 3.6 mm: H: 84°; V: 45°; D: 100° |
Iris Type | Fixed iris |
Video | |
Frame Rate | CVI: 1080p@25/30fps; 720p@25/30fps; 720p@50/60fps; AHD: 1080p@25/30fps; 720p@25/30fps; TVI: 1080p@25/30fps; 720p@25/30fps; 720p@50/60fps; CVBS: 960H |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 720p (1280 × 720); 960H (960 × 576/960 × 480) |
Day/Night | Auto switch by ICR |
BLC | BLC/HLC/DWDR |
WDR | DWDR |
White Balance | Auto; manual |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 2D NR |
Smart IR | Yes |
Mirror | Off/On |
Privacy Masking | Off/On (8 area, rectangle) |
Certifications | |
Certifications | CE/FCC |
Port | |
Audio Interface | Built-in Mic |
Video Output | 1-channel CVI/CVBS/AHD/TVI switchable video output (Aviation connector) |
Aviation Connector Interface | 1-power 2-video ground 3-power ground 4-video |
Power | |
Power Supply | 12V ±30% DC |
Power Consumption | Max 2.3W (12V DC, IR on) |
Environment | |
Operating Temperature | –40°C to +60°C (–40°F to 140°F); <95% (non-condensation) |
Storage Temperature | –40°C to +60°C (–40°F to 140°F); <95% (non-condensation) |
Protection Grade | IP67 |
Structure | |
Casing | Metal |
Dimensions | Φ62.0 mm × 61.7 mm (Φ2.44' × 2.43') |
Net Weight | 0.17 kg (0.37 lb) |
Bảo hành: 24 tháng
- Camera HDCVI IR 2MP chuyên dụng cho hệ thống Mobile.
- Độ phân giải: 2MP 25/30fps@1080P.
- Hỗ trợ 4 in 1 CVI/CVBS/AHD/TVI.
- Ống kính: 3.6mm.
- Cổng kết nối chuẩn hàng không (Aviation Connector).
SKU: DH-HAC-HDW3200GP-M
GIAM5
Camera hồng ngoại chuyên dụng cho hệ thống Mobile DAHUA DH-HAC-HDW3200GP-M
- Camera HDCVI IR 2MP chuyên dụng cho hệ thống Mobile.
- Độ phân giải: 2MP 25/30fps 1080P.
- Hỗ trợ 4 in 1 CVI/CVBS/AHD/TVI.
- Ống kính: 3.6mm.
- Tích hợp mic.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.
- Cổng kết nối chuẩn hàng không (Aviation Connector).
- Nguồn điện: 12VDC ±30%.
- Vật liệu: Vỏ kim loại.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67.
- Thiết kế với vỏ chống sốc nhỏ gọn, giúp dễ lắp đặt ở các vị trí khác nhau.
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C.
Tới HỢP THÀNH THỊNH để được tư vấn và sở hữu các sản phẩm công nghệ cao như: laptop, PC, camera, linh kiện máy tính, thiết bị văn phòng,... chính hãng, uy tín cùng chất lượng dịch vụ tốt nhất hiện nay.
0 trung bình dựa trên 0 bài đánh giá.
MSP: DH-IPC-MW1230DP-HM12
MSP: HA-DHIPCMBW4431PAS
MSP: TK-DH-IPC-MDW4330P-M12
MSP: TK-DH-IPC-HDBW5241FP-M-SA
MSP: TK-DH-IPC-HDBW3231FP-M
MSP: DH-HAC-HMW3200LP-FR
MSP: DH-HAC-HMW3200LP
MSP: DH-HAC-HDBW3200FP-M
MSP: DH-HAC-HMW3200P
MSP: DH-HAC-HDW3200GP-M
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỢP THÀNH THỊNH
Showroom: 406/55 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0310583337 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp.
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7 inch CMOS |
Max. Resolution | 1920 (H) x 1080 (V) |
Pixel | 2MP |
Scanning System | Progressive |
Signal System | PAL |
Electronic Shutter Speed | PAL: 1/25 s–1/100000 s |
S/N Ratio | >65 dB |
Min. Illumination | 0.02 Lux/F2.0, 30IRE, 0 Lux IR on |
Illumination Distance | 20 m (65.6 ft) |
Illuminator On/Off Control | Auto; manual |
Illuminator Number | 1 (IR) |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan: 0° – 360° Tilt: 0° – 78° Rotation: 0° – 360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Mount Type | M12 |
Focal Length | 2.8 mm; 3.6 mm |
Max. Aperture | 2.8 mm: F2.0 3.6 mm: F2.0 |
Field of View | 2.8 mm: H: 101°; V: 54°; D: 119° 3.6 mm: H: 84°; V: 45°; D: 100° |
Iris Type | Fixed iris |
Video | |
Frame Rate | CVI: 1080p@25/30fps; 720p@25/30fps; 720p@50/60fps; AHD: 1080p@25/30fps; 720p@25/30fps; TVI: 1080p@25/30fps; 720p@25/30fps; 720p@50/60fps; CVBS: 960H |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 720p (1280 × 720); 960H (960 × 576/960 × 480) |
Day/Night | Auto switch by ICR |
BLC | BLC/HLC/DWDR |
WDR | DWDR |
White Balance | Auto; manual |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 2D NR |
Smart IR | Yes |
Mirror | Off/On |
Privacy Masking | Off/On (8 area, rectangle) |
Certifications | |
Certifications | CE/FCC |
Port | |
Audio Interface | Built-in Mic |
Video Output | 1-channel CVI/CVBS/AHD/TVI switchable video output (Aviation connector) |
Aviation Connector Interface | 1-power 2-video ground 3-power ground 4-video |
Power | |
Power Supply | 12V ±30% DC |
Power Consumption | Max 2.3W (12V DC, IR on) |
Environment | |
Operating Temperature | –40°C to +60°C (–40°F to 140°F); <95% (non-condensation) |
Storage Temperature | –40°C to +60°C (–40°F to 140°F); <95% (non-condensation) |
Protection Grade | IP67 |
Structure | |
Casing | Metal |
Dimensions | Φ62.0 mm × 61.7 mm (Φ2.44' × 2.43') |
Net Weight | 0.17 kg (0.37 lb) |
Camera hồng ngoại chuyên dụng cho hệ thống Mobile DAHUA DH-HAC-HDW3200GP-M
- Camera HDCVI IR 2MP chuyên dụng cho hệ thống Mobile.
- Độ phân giải: 2MP 25/30fps 1080P.
- Hỗ trợ 4 in 1 CVI/CVBS/AHD/TVI.
- Ống kính: 3.6mm.
- Tích hợp mic.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.
- Cổng kết nối chuẩn hàng không (Aviation Connector).
- Nguồn điện: 12VDC ±30%.
- Vật liệu: Vỏ kim loại.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67.
- Thiết kế với vỏ chống sốc nhỏ gọn, giúp dễ lắp đặt ở các vị trí khác nhau.
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C.
Tới HỢP THÀNH THỊNH để được tư vấn và sở hữu các sản phẩm công nghệ cao như: laptop, PC, camera, linh kiện máy tính, thiết bị văn phòng,... chính hãng, uy tín cùng chất lượng dịch vụ tốt nhất hiện nay.